Shared Flashcard Set

Details

phrasal verbs1
n/a
10
English
12th Grade
07/25/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
put down
Definition
bỏ xuống
bắn hạ
ghi lại
Term
put up
Definition
dựng lên
cho ở nhờ
Term
put in
Definition
lắp đặt
Term
put off
Definition
cởi quần áo
hoãn
Term
come away from
Definition
thoát khỏi
Term
take pn
Definition
mang, đeo, mặc đội
nhận thêm
Term
take in
Definition
thu hẹp lại
hiểu
lừa đảo
cho ở thuê
Term
take up
Definition
nhặt lên, chọn lựa để
Term
take over
Definition
đảm nhận, chiếm đóng
Term
see to
Definition
chăm lo, lo liệu
Supporting users have an ad free experience!