Shared Flashcard Set

Details

phrasal verb chance
n/a
21
English
12th Grade
08/14/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
chance upon
Definition
tình cờ tìm thấy
Term
come across
Definition
tình cờ gặp
Term
cool downm
Definition
làm nguội
Term
cut back (on)
Definition
cắt giảm
Term
die out
Definition
tuỵệt chủng
Term
dig up
Definition
đào lên
Term
dry up
Definition
cạn kiệt
Term
get through
Definition
làm xong, kết thúc
Term
heat up
Definition
làm cho nóng lên
Term
kill off
Definition
tiêu diệt
Term
put away
Definition
cất đi, để dành
Term
put aside
Definition
tiết kiệm
Term
put back
Definition
để lại chỗ cũ
Term
put down to
Definition
qui cho là
Term
put out
Definition
sản xuất, bày ra để dễ thấy, bỏ ra khi không dùng
Term
put up
Definition
dựng lên
Term
slip up
Definition
mắc sai lầm
Term
spring up
Definition
xuất hiện, tạo ra, đưa ra
Term
store up
Definition
tích trữ
Term
throw out
Definition
ném đi, vứt đi, đưa ra 1 bộ luật
Term
throw up
Definition
tạo ra 1 cái gì đó, hoặc bất ngờ
Supporting users have an ad free experience!