Shared Flashcard Set

Details

Notes_10-16-10-Eye
Notes_10-16-10-Eye
26
Medical
Not Applicable
10/17/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
astigmation
Definition
loạn thị
Term
blepharitis
Definition
viêm mí mắt
Term
presbyopia
Definition
mắt lảo (farsighted)
Term
blepharoptosis
Definition
sa mí mắt
Term
chalanzion
Definition
lẹo
Term
hordeolum
Definition
viêm tuyến nhờn ở mí mắt
Term
cornea abrasion
Definition
trầy giác mạc
Term
conjunctionritis
Definition
viêm kết mạc
Term
ectropion
Definition
lông mi cắm ngoài
Term
entropion
Definition
lông mi quặp
Term
esotropia
Definition
mắt lé vô trong
Term
exotropia
Definition
mắt lé ra ngoài
Term
exophthalmia
Definition
mắt lồi
Term
hemianopia
Definition
bán manh (vision ½)
Term
myopia
Definition
mắt cận thị
Term
strabimus
Definition
mắt lé
Term
tonometry
Definition
đo áp lực của mắt
Term
audiometry
Definition
đo thính lực
Term
optometry
Definition
đo thị lực
Term
ambiopia
Definition
chứng nhìn đôi
Term
dacryoanenitis
Definition
viêm tuyến lệ
Term
photophobia
Definition
sợ ánh sáng
Term
otalalgia
Definition
đau tai
Term
blephrospasm
Definition
mí mắt giật
Term
otarrhea
Definition
chảy tai
Term
purulent
Definition
mưng mủ
Supporting users have an ad free experience!