Shared Flashcard Set

Details

NHÔM VÀ HỢP CHẤT
DÙNG CHO HỌC SINH LỚP 12
51
Chemistry
12th Grade
02/05/2020

Additional Chemistry Flashcards

 


 

Cards

Term
Al2O3.2SiO2.2H2O
Definition
Đất sét
Term
K2O.Al2O3.6SiO2.2H2O
Definition
Mica
Term
Al2O3.nH2O
Definition
Boxit
Term
Criolit
Definition
3NaF.AlF3 hay Na3AlF6
Term
Phèn chua
Definition
K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O hay KAl(SO4)2.12H2O
Term
Manhetit
Definition
Fe3O4
Term
Xiderit
Definition
FeCO3
Term
Hematit
Definition
Fe2O3 đỏ hoặc Fe2O3.nH2O nâu
Term
Pirit
Definition
FeS2
Term
Photphorit
Definition
Ca3(PO4)2
Term
Apatit
Definition
3Ca3(PO4)2.CaF2
Term
Canxit
Definition
CaCO3
Term
Magiezit
Definition
MgCO3
Term
Dolomit
Definition
CaCO3.MgCO3
Term
Thủy tinh
Definition
Na2O.CaO.6SiO2
Term
Cát, thạch anh
Definition
SiO2
Term
Cao lanh
Definition
Al2O3.2SiO2.2H2O
Term
Xecpentin
Definition
3MgO.2SiO2.2H2O
Term
Fenspat
Definition
Na2O.Al2O3.6SiO2
Term
Florit
Definition
CaF2
Term
Criolit
Definition
3NaF.AlF3 hay Na3AlF6
Term
Cacnalit
Definition
KCl.MgCl2.6H2O
Term
Xinvinit
Definition
NaCl.KCl
Term
Cromit
Definition
FeO.Cr2O3
Term
Tecmit
Definition
Al+Fe2O3
Term
Đá vôi
Definition
CaCO3
Term
Vôi sống
Definition
CaO
Term
Nước vôi trong
Definition
dung dịch Ca(OH)2
Term
Vôi bột, vôi tôi,sữa vôi
Definition
Ca(OH)2
Term
Thạch cao sống
Definition
CaSO4.2H2O
Term
Thạch cao nung
Definition
CaSO4.H2O
Term
Thạch cao khan
Definition
CaSO4
Term
Clorua vôi
Definition
CaOCl2
Term
Kim loại kiềm
Definition
Li, Na, K, Rb, Cs, Fr
Term
Kim loại kiềm thổ
Definition
Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Ra
Term
Điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy
Definition
Na, K, Mg, Al, Ca, Ba
Term
Điều chế bằng phương pháp nhiệt luyện
Definition
sau Al đến Cu
Term
Tính khử (dễ bị oxi hóa)
Definition
M ® Mn+ + ne
Term
Cấu hình e của Kim loại kiềm
Definition
ns1
Term
Cấu hình e của Kim loại kiềm thổ
Definition
ns2
Term
Cấu hình e của nhôm
Definition
1s22s22p63s23p1
Term
Mạng LPTK
Definition
Na, K, Li, Cs, Rb, Ba
Term
Mạng LPTD
Definition
Ca, Sr, Al, Cu
Term
Mạng lục phương
Definition
Mg, Be...
Term
Tính chất vật lí chung của kim loại
Definition
dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim
Term
Kim loại nhẹ nhất
Definition
Li
Term
Kim loại nặng nhất
Definition
Os
Term
Kim loại khó nóng chảy nhất
Definition
W
Term
Kim loại dễ nóng chảy nhất
Definition
Hg
Term
Kim loại cứng nhất
Definition
Cr
Term
Cs
Definition
Kim loại mềm nhất
Supporting users have an ad free experience!