Shared Flashcard Set

Details

nature
n/a
20
English
12th Grade
08/11/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
agriculture
/'ægrikʌlt∫ə/ (n)
Definition
nông nghiệp
Term
appreciate
/ə'pri:∫ieit/ (v)
Definition
đánh giá
Term
catastrophe
/kə'tæstrəfi/ (n)
Definition
thảm họa
Term
crop
/krɔp/ (n)
Definition
vụ mùa
Term
drought
/draut/ (n)
Definition
hạn hán
Term
evacuate
/i'vækjueit/ (v)
Definition
tản cư, rút nước
Term
exploit
/iks'plɔit/ (v)
Definition
khai thác
Term
famine
/'fæmin/ (n)
Definition
nạn đói
Term
flood
/flʌd/ (v,n)
Definition
lũ lụt
Term
fossil fuels (n phr)
Definition
nhiên liệu hóa thạch
Term
global warming (n phr)
Definition
sự ấm lên của trái đất
Term
greenery
/'gri:nəri/ (n)
Definition
cây cỏ
Term
habitat
/'hæbitæt/ (n)
Definition
môi trường sống
Term
harvest
/'hɑ:vist/ (v,n)
Definition
gặi hái
Term
hurricane
/'hʌrikən/ (n)
Definition
bão
Term
instinct
/'instiηkt/ (n)
Definition
tự nhiên, bản năng
Term
natural disaster
Definition
thảm họa tự nhiên
Term
resource
/ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s/ (n)
Definition
tài nguyên
Term
scarce
/skeəs/ (a)
Definition
khan hiếm
Term
species
/'spi:∫i:z/ (n)
Definition
lòai
Supporting users have an ad free experience!