Shared Flashcard Set

Details

Medical Words 1/16/11
Medical Words 1/16/11
247
Medical
Not Applicable
01/27/2011

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
acne
Definition
mụn trứng cá
Term
AIDS
Definition
bịnh liệt kháng hội chứng suy hoại tính miễn nhiễm
Term
allergy
Definition
dị ứng
Term
Alzheimer's
Definition
mất trí nhớ cấp tính
Term
amnesia
Definition
chứng mất trí nhớ
Term
anal fissure
Definition
nứt hậu môn
Term
anemia
Definition
thiếu máu
Term
aphasia
Definition
mất khả năng dùng ngôn ngữ
Term
apnea
Definition
nghẹt thở
Term
appendicitis
Definition
viêm ruột thừa
Term
arteriosclerosis
Definition
xơ cứng động mạch
Term
asthma
Definition
suyêN, ểen
Term
atrophy
Definition
chứng teo cơ
Term
back pain
Definition
đau lưng
Term
botulism
Definition
ngộ độc
Term
brain damage
Definition
óc bị hủy hoại
Term
bubonic plaque
Definition
bịnh truyền nhiễm gây sốt
Term
cancer
Definition
ung thư
Term
cardiac arrest
Definition
đứng tim; ngừng tim
Term
cataracts
Definition
cườm mắt
Term
chickenpox
Definition
bịnh thủy đậu
Term
cholera
Definition
dịch tả
Term
cirrhosis
Definition
xơ cứng
Term
colitis
Definition
viêm ruột già
Term
cyst
Definition
u, nang
Term
cystic fibroid
Definition
u xơ nang
Term
diabetes
Definition
tiểu đường
Term
diarrhea
Definition
tiêu chảy
Term
dropsy (old term for edema)
Definition
bịnh phù
Term
dysentery
Definition
bịnh kiết lỵ
Term
dyslexia
Definition
chứng đọc khó
Term
elephantiasis
Definition
bịnh phù voi
Term
emphysema
Definition
bịnh phù thủng; bịnh phổi
Term
epilepsy
Definition
động kinh
Term
food poisoning
Definition
ngộ độc thức ăn
Term
heart attack
Definition
nhồi máu cơ tim
Term
heart disease
Definition
bịnh tim
Term
hemorrhoid
Definition
bịnh trỉ
Term
hepatitis
Definition
viêm gan
Term
hypertersion
Definition
áp huyết cao
Term
influenza
Definition
cảm cúm
Term
patient
Definition
bịnh nhân
Term
pediatrician
Definition
bác sỉ nhi khoa
Term
pelvic bone
Definition
xương chậu
Term
pelvic inflammation
Definition
viêm xương chậu
Term
pelvis
Definition
chậu
Term
perineum
Definition
đáy chậu
Term
period
Definition
kinh nguyệt
Term
peritonitis
Definition
viêm màng bụng
Term
perspiration
Definition
chảy mồ hôi
Term
pertussis
Definition
thuốc
Term
pharmacist
Definition
dược sỉ
Term
pharmacy
Definition
tiệm thuốc
Term
pharyngitis
Definition
viêm họng
Term
pharyngoscope
Definition
dụng cụ soi họng
Term
phloem
Definition
đờm
Term
physical
Definition
thân thể
Term
physical exam
Definition
khám thân thể
Term
physical therapy
Definition
vật lý trị liệu
Term
physician
Definition
bác sĩ
Term
pill
Definition
thuốc
Term
pimple
Definition
mụn mũ
Term
placenta
Definition
nhau
Term
pleurisy
Definition
viêm màng phổi
Term
pneumonia
Definition
viêm, sưng phổi
Term
poison
Definition
ngộ độc
Term
polio
Definition
bịnh bại liệt
Term
postpartum
Definition
hậu sản
Term
posture
Definition
dáng người
Term
premature birth
Definition
sanh non
Term
prenatal
Definition
trước khi sanh
Term
prescription
Definition
toa thuốc
Term
prolapse uterus
Definition
sa tử cung
Term
prostate cancer
Definition
ung thư nhiếp hộ tuyến
Term
protein
Definition
chất đạn
Term
psychosomatic
Definition
tâm thần cơ thể
Term
puberty
Definition
tuổi dậy thì
Term
pubic bone
Definition
xương mu
Term
pulse
Definition
mạch
Term
pupil
Definition
đồng tử
Term
pus
Definition
mủ
Term
quarantine
Definition
cách ly
Term
rabies
Definition
bịnh dại
Term
rash
Definition
ban; sảy
Term
raw
Definition
sống
Term
recover
Definition
bình phục
Term
rectum
Definition
trực tràng
Term
reflexes
Definition
phản xạ
Term
relapse
Definition
tái phát
Term
remedy
Definition
phương pháp
Term
remission
Definition
thuyên giảm
Term
removal
Definition
cắt bỏ
Term
reproduction
Definition
sanh sản
Term
respiration
Definition
hô hấp
Term
resuscitation
Definition
phương pháp hồi sinh
Term
retardation
Definition
chậm phát triển
Term
retina
Definition
võng mạc
Term
rheumatic fever
Definition
bệnh thấp khớp
Term
rhinoscope
Definition
dụng cụ soi mũi
Term
ribs
Definition
xương sườn
Term
ringworm
Definition
bịnh lác
Term
roughage
Definition
chất không tiêu được
Term
rub
Definition
chà xát
Term
rubella
Definition
bịnh sởi
Term
ruptured
Definition
nứt, gảy, rách
Term
saliva
Definition
nước miếng
Term
salpingitis
Definition
viêm vòi tử cung
Term
scab
Definition
vảy; ghẻ
Term
scalp
Definition
da đầu
Term
scarlet fever
Definition
sốt tinh hồng nhiệt
Term
scratching
Definition
gải
Term
scrotum
Definition
biu dái
Term
seasick
Definition
say sóng
Term
sedative
Definition
thuốc an thần
Term
seizure
Definition
động kinh
Term
semen
Definition
tinh dịch
Term
senility
Definition
lảo hóa
Term
senses
Definition
giác quan
Term
sensitively
Definition
nhạy cảm
Term
serum
Definition
huyết thanh
Term
sex
Definition
giới tính
Term
sexual
Definition
tình dục
Term
shakiness
Definition
run lẩy bẩy
Term
shin bone
Definition
xương chày
Term
shingles
Definition
bịnh giời leo
Term
shiver
Definition
rùng mình
Term
shock
Definition
cháng váng
Term
shot
Definition
tiêm
Term
shoulder blade
Definition
xương bả vai
Term
side effect
Definition
biến chứng
Term
sinus cavity
Definition
xoan mũi
Term
skeleton
Definition
bộ xương
Term
skin
Definition
da
Term
skull
Definition
sọ
Term
sleep
Definition
ngũ
Term
sliver
Definition
mảnh
Term
smallpox
Definition
đâu mùa
Term
smell
Definition
ngữi
Term
smoking
Definition
hút thuốc
Term
sneeze
Definition
nhảy muũ
Term
sniffles
Definition
sổ mũi
Term
snore
Definition
ngáy
Term
sore
Definition
lở loét
Term
sore throat
Definition
viêm cổ honọ
Term
spasm
Definition
cơ thắt
Term
specialist
Definition
chuyên viên
Term
sperm
Definition
tinh trùng
Term
sphincter
Definition
cơ thắt
Term
spine
Definition
cột sống
Term
spleen
Definition
lá lách
Term
splint
Definition
nẹp
Term
sprain
Definition
bong gân
Term
sputum
Definition
đờm
Term
sterile
Definition
không sinh đẻ
Term
sterilization
Definition
khử trùng
Term
stiff
Definition
cứng ngắc
Term
stillborn
Definition
chết khi sanh ra
Term
stimulate
Definition
kích thich
Term
sting
Definition
đốt
Term
stiches
Definition
mũi khâu
Term
stomach ache
Definition
đau bụng
Term
stool
Definition
phân
Term
strep throat
Definition
viêm họng
Term
stress
Definition
tâm trạng căng thẳng
Term
stroke
Definition
đột quỵ
Term
stye
Definition
chắp (ở mắt)
Term
suffocation
Definition
nghẹt thở
Term
suicide
Definition
tự tử
Term
sunburn
Definition
cháy nắng
Term
suppository
Definition
thuốc nhét hâu môn
Term
surgery
Definition
giải phẩu
Term
swallow
Definition
nuốt
Term
sweaô
Definition
mồ hôi
Term
sweating
Definition
đổ mồ hôi
Term
swelling
Definition
sưng
Term
swollen
Definition
bị sưng
Term
symptom
Definition
triệu chứng
Term
syphilis
Definition
bệnh giang mai
Term
system
Definition
hệ thống
Term
taste
Definition
vị giác
Term
temperature
Definition
nhiệt kế
Term
temple
Definition
thái dương
Term
tender
Definition
cảm ứng đau
Term
tendon
Definition
gân
Term
tense
Definition
căng thẳng
Term
tension
Definition
lực căng áp xuất
Term
test
Definition
thử nghiệm
Term
testicles
Definition
ngọc hành
Term
tetanus
Definition
bệnh uốn dán
Term
thermometer
Definition
nhiệt kế
Term
thigh bone
Definition
xương đùi
Term
thirsty
Definition
khát
Term
throat
Definition
họng
Term
thyroid
Definition
tuyến giáp trạng
Term
toenail
Definition
móng chân
Term
tonsillitis
Definition
viêm amidan
Term
consils
Definition
hạch amidan
Term
tooth
Definition
răng
Term
torso
Definition
thân hình
Term
toxemia
Definition
nhiểm độc huyết
Term
tranquilizer
Definition
thuốc an thần
Term
transfusion
Definition
chuyền máu
Term
trauma
Definition
chấn thương
Term
treatment
Definition
trị lìệu
Term
tremors
Definition
run rẩy
Term
trichomoniasis
Definition
ký sinh trùng
Term
tubal ligation
Definition
cột buồng trứng
Term
tuberculosis
Definition
ho lao
Term
tumor
Definition
u nang
Term
twitch
Definition
sự co giật
Term
type
Definition
nhóm
Term
typoid
Definition
bệnh thương hàn
Term
ulcer
Definition
loét
Term
umbilical cord
Definition
cuống rún
Term
unconscious
Definition
bất tỉnh
Term
underarm
Definition
nách
Term
upset
Definition
bực bội
Term
uremia
Definition
có u rê trong máu
Term
urethritis
Definition
viêm nướu đạo
Term
urinalysis
Definition
thử nghiệm nước tiểu
Term
urinary tract infection
Definition
viêm đường tiểu
Term
urinate
Definition
đi tiểu
Term
urine
Definition
nước tiểu
Term
uterus
Definition
tử cung
Term
vaccine
Definition
chích ngừa
Term
vagina
Definition
âm đạo
Term
vaginal infection
Definition
nhiểm trùng âm đạo
Term
vaginitis
Definition
viêm âm đạo
Term
vaporizer
Definition
máy phun hơi nước
Term
varicose veins
Definition
chứng giản tỉnh mạch
Term
vasetomy
Definition
cắt ống dẫn tinh
Term
vein
Definition
tỉnh mạch
Term
venereal disease
Definition
bệnh hoa liểu
Term
vertebra
Definition
cột sống
Term
vetigo
Definition
bệnh chóng mặt
Term
vomit
Definition
nôn mữa
Term
vulva
Definition
âm hộ
Term
waist
Definition
eo ếch
Term
wart
Definition
mụn cóc
Term
wheezing
Definition
khò khè
Term
windpipe
Definition
khí quản
Term
womb
Definition
dạ con
Term
wrist
Definition
cổ tay
Term
x-ray
Definition
quang tuyến
Term
yawn
Definition
ngáp
Term
yeast infection
Definition
nhiểm khuẩn men
Term
yellow fever
Definition
sôt vàng da
Supporting users have an ad free experience!