Shared Flashcard Set

Details

Medical Terminology Lesson 1
Medical Terminology
101
Medical
Not Applicable
07/10/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
gastr-
Definition
bao tử, dạ dày
Term
cardi-
Definition
tim
Term
megal-
Definition
lớn, bự
Term
-itis
Definition
viêm
Term
dermat-
Definition
da
Term
plast-
Definition
tạo hình
Term
cerebr-
Definition
não
Term
ectomy
Definition
cắt bỏ
Term
path-
Definition
bệnh
Term
enter-
Definition
ruột non
Term
-osis
Definition
bệnh trạng
Term
-otomy
Definition
rạch, cắt
Term
aden-
Definition
tuyến
Term
angi-
Definition
mạch máu
Term
-oma
Definition
bướu, khối u
Term
nephr-
Definition
thận
Term
hepat-
Definition
gan
Term
arthr-
Definition
khớp
Term
blephar-
Definition
mí mắt
Term
-ologist
Definition
chuyên gia
Term
rhin-
Definition
mũi
Term
gingiv-
Definition
nướu
Term
-malacia
Definition
mềm
Term
-ology
Definition
ngành học
Term
spasm
Definition
co thắt
Term
-algia
Definition
đau
Term
crani-
Definition
sọ
Term
end-
Definition
bên trong
Term
hemi-
Definition
nữa
Term
oid-
Definition
giống như
Term
hyper-
Definition
quá mức
Term
cyst
Definition
nang, túi
Term
chole-
Definition
mật
Term
hypo-
Definition
dưới mức, thiếu
Term
-scop
Definition
soi
Term
hyster-
Definition
tử cung
Term
-ostomy
Definition
mở ra
Term
para-
Definition
gần
Term
-lysis
Definition
thiêu hủy
Term
cervic-
Definition
cổ
Term
chondr-
Definition
sụn
Term
cyan-
Definition
xanh dương
Term
hem(at)
Definition
máu
Term
ost-
Definition
xương
Term
psycho-
Definition
tâm thần
Term
lip-
Definition
chất mở
Term
my-
Definition
cơ, bắp thịt
Term
lith-
Definition
sạn
Term
ophthalm-; opt-
Definition
mắt
Term
proct-
Definition
hậu môn
Term
neuro-
Definition
thần kinh
Term
thromb-
Definition
cục máu đông
Term
ab-
Definition
ra khỏi
Term
-plegia
Definition
liệt; đột quỵ
Term
ante-
Definition
trước
Term
thel-
Definition
núm vú
Term
ex-
Definition
ra ngoài
Term
lien-
Definition
lá lách
Term
tumor-
Definition
xưng; phồng
Term
vestibule
Definition
hang nhỏ; tiền đình
Term
puer-
Definition
trẻ con
Term
sarc-
Definition
thịt
Term
proli-
Definition
sanh sản
Term
macro-
Definition
lớn, bự
Term
lal-
Definition
lời nói
Term
intra-
Definition
trong phạm vi
Term
inter-
Definition
giữa
Term
infra-
Definition
bên dưới
Term
cryo-
Definition
khô
Term
mal-
Definition
xấu; hiểm nghèo
Term
glom-
Definition
cục tròn
Term
tens-
Definition
căng
Term
spas-
Definition
co giật; co thắt
Term
somni-
Definition
ngũ
Term
pharmac-
Definition
thuốc, dược
Term
lumbo-
Definition
vùng thắt lưng
Term
arter-
Definition
động mạch
Term
appendic-
Definition
ruột dư, ruột thừa
Term
thyro-
Definition
tuyến giáp
Term
splen-
Definition
lá lách
Term
ovario-
Definition
buồng trứng
Term
adreno-
Definition
tuyến thượng thận
Term
basi-
Definition
nền, đáy
Term
pelvis
Definition
chậu; hông chậu
Term
vena-
Definition
tỉnh mạch
Term
urethra
Definition
nìệu đạo
Term
utero-
Definition
tử cung
Term
sacro-
Definition
xương cùng
Term
pharyng-
Definition
khí quản
Term
duodeno-
Definition
tá tràng
Term
ureter
Definition
niêụ quản
Term
laryng-
Definition
thanh quản
Term
bronch-
Definition
phế quản
Term
col-
Definition
đại tràng
Term
esophag-
Definition
thực quản
Term
bi-
Definition
hai
Term
tri-
Definition
ba
Term
ile-
Definition
hồi tràng
Term
ili-
Definition
xương chậu
Term
lig-
Definition
dây chằng
Term
thera-
Definition
trị liệu
Supporting users have an ad free experience!