Shared Flashcard Set

Details

Màu sắc
N/A
11
Language - Other
Not Applicable
10/18/2012

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
màu trắng
Definition
white
Term
màu xanh nước biển
Definition
sea blue
Term
màu vàng
Definition
yellow
Term
màu tím đậm
Definition
dark purple
Term
màu tím nhạt
Definition
light purple
Term
màu đen
Definition
black
Term
màu nâu
Definition
brown
Term
màu hồng
Definition
pink
Term
màu da cam
Definition
orange
Term
xanh lá cây
Definition
s
Term
màu đỏ
Definition
red
Supporting users have an ad free experience!