Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"-cái gì đó (ai đó) ỏ bên trên, ở phía trên - vượt quá cái gì đó" |
|
|
Term
|
Definition
"- tử bên này qua bên kia -băng qua, vượt qua -giới từ chỉ quy mô ( vd khắp thành phố, )" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thêm vào, bổ sung, cộng vào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
người lớn, người đã trưởng thành |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lại, lần nữa ( diễn tả sự lặp lại) |
|
|
Term
|
Definition
"- tuổi - thời đại, thời kỳ - làm cho già đi" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- đồng ý, đồng tình - phù hợp - hòa thuận" |
|
|
Term
|
Definition
"- không khí , không trung, không gian - khúc nhạc (in music) - lên sóng (on-air)" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cũng, vậy ra, ngoài ra, còn |
|
|
Term
|
Definition
"- diễn tả điều gì đó khiến bạn ngạc nhiên - thể hiện một lời khen - khiến ai đó càm thấy vô cùng ngạc nhiên" |
|
|
Term
|
Definition
"- tức giận - diễn tả sự dữ dội của cái gì đấy" |
|
|
Term
|
Definition
"khác, nữa (người khác, cái khác)" |
|
|
Term
|
Definition
"trả lời (sử dụng để nói về sự đối đáp)" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
căn hộ trong chung cư, toà nhà |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- diện tích - phạm vi, tầm nhìn - vùng, khu vực" |
|
|
Term
|
Definition
"- the part of the body between the shoulder and the hand - vật hình cánh tay" |
|
|
Term
|
Definition
"- khắp - loanh quanh - gần (vd gần 3 giờ) - xoay 180 độ - gần đây" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- a thing or an object(đối tượng) - bài báo" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- when, while - like - because - như -mặc dù" |
|
|
Term
|
Definition
"- hỏi - đề nghị - mời (ít xài)" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- xa - tránh xa - mất - bên sân đối phương (in football) - liên tục" |
|
|
Term
|
Definition
"- cái lưng - đằng sau - trở lại - phản ứng lại - quay trở lại" |
|
|
Term
|
Definition
"- cái túi - mẻ săn - put into the bag (ít xài) - săn được (ít xài)" |
|
|
Term
|
Definition
"- đai, nẹp - dải băng, đường kẻ - ban nhạc" |
|
|