Shared Flashcard Set

Details

Lesson 2
Vocabulary
69
Language - Other
Undergraduate 1
10/22/2012

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
(cái) điện thoại
Definition
telephone
Term
(cái) tivi
Definition
television
Term
(cái) mắt kinh
Definition
eyeglasses
Term
tiền
Definition
money
Term
(tấm) hình
Definition
picture, photograph
Term
máy chụp hình
Definition
camera
Term
(cuốn) từ điển
Definition
dictionary
Term
(cái) chai
Definition
bottle
Term
(tờ) giấy
Definition
(sheet of) paper
Term
(cái) bàn
Definition
table
Term
(cái) giường
Definition
bed
Term
(cái) ghế
Definition
chair
Term
phòng
Definition
room
Term
phòng ngủ
Definition
bedroom
Term
phòng tắm
Definition
bathroom
Term
phòng vệ sinh
Definition
restroom
Term
(ngôi) nhà
Definition
house
Term
Definition
to be somewhere
Term
sống (ở)
Definition
to live (somewhere)
Term
muốn
Definition
to want
Term
trong
Definition
in
Term
trên
Definition
on
Term
dưới
Definition
under
Term
giữa
Definition
between
Term
Definition
and
Term
với
Definition
with
Term
ngưới
Definition
person
Term
ngưới bán
Definition
seller
Term
người Việt Nam, người Việt
Definition
Vietnamese
Term
người Trung Quốc
Definition
Chinese
Term
người Thái Lan
Definition
Thai
Term
người Lào
Definition
Loatian
Term
người Nhật
Definition
Japanese
Term
người Hàn Quốc
Definition
Korean
Term
người Mỹ
Definition
American
Term
người Anh
Definition
Englishman
Term
người Úc
Definition
Australian
Term
đất nước
Definition
country
Term
nước Việt Nam
Definition
Vietnam
Term
nước Trung Quốc
Definition
China
Term
nước Thái Lan
Definition
Thailand
Term
nước Lào
Definition
Loas
Term
nước Nhật
Definition
Japan
Term
nước Hàn Quốc
Definition
(South) Korea
Term
nước Mỹ
Definition
America
Term
nước Anh
Definition
England
Term
nước Úc
Definition
Australia
Term
ngôn ngữ
Definition
language
Term
tiếng Việt
Definition
Vietnamese language
Term
tiếng Anh
Definition
English language
Term
ở đây
Definition
here
Term
ở đó
Definition
there
Term
ở kia
Definition
there (further away)
Term
ở đâu
Definition
where
Term
bên trái
Definition
left
Term
bên phải
Definition
right
Term
cái nào, nào
Definition
which one, which
Term
bao nhiêu
Definition
how much, how many
Term
mấy
Definition
how many
Term
Definition
it
Term
đồng
Definition
dong, Vietnamese currency
Term
đô la
Definition
dollar
Term
rẻ
Definition
cheap, inexpensive
Term
mắc, đắt
Definition
expensive
Term
dễ
Definition
easy
Term
khó
Definition
difficult
Term
nhiều; lắm; nhiều lắm
Definition
very, many
Term
quá
Definition
very, too (excessive)
Term
họ
Definition
they, them
Supporting users have an ad free experience!