Shared Flashcard Set

Details

idioms quantity
n/a
20
English
12th Grade
07/14/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
a drop in the ocean
Definition
muối bỏ biển
Term
break even
Definition
hoàn vốn
Term
fall short
Definition
không đạt tới
Term
fifty - fifty
Definition
chia 2 phần bằng nhau
Term
go halves
Definition
chia đều
Term
it as broad as it's long
Definition
quanh quanh thì cũng vẫn thế
Term
keep up with the Joneses
Definition
theo kịp hàng xóm
Term
knee - high to a grasshopper
Definition
bé xíu
Term
line your poket(s)
Definition
hốt được tiền bằng cách bất chính
Term
lock, stock and barrel
Definition
toàn bộ, cả thảy
Term
six of one and half a dozen of the other
Definition
bên tám lạng, kẻ nửa cân
Term
tidy sum/amount
Definition
số lượng lớn, nhiều
Term
ask for trouble
Definition
chuốc lấy phiền toái
Term
go to any lengths
Definition
làm bất cứ gì có thể
Term
make a big deal out of
Definition
cho là ghê gớm lắm
Term
be out of one's depth
Definition
quá năng lực
Term
in no small way
Definition
trên một qui mô lớn
Term
high and low
Definition
khắp mọi nơi
Term
at great length
Definition
rất lâu
Term
it take quite a while
Definition
mất khá nhiều thời gian
Supporting users have an ad free experience!