Shared Flashcard Set

Details

Grade 10 - Unit 8
Tutoring
14
English
10th Grade
02/01/2016

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
device
Definition
(n) thiết bị
Term
personal
Definition
(adj) cá nhân
Term
smartphone
Definition
(n) điện thoại thông minh
Term
laptop
Definition
(n) máy tính xách tay
Term
tablet
Definition
(n) máy tính bảng
Term
communication
Definition
(n) sự giao tiếp; truyền thông
Term
tool
Definition
(n) công cụ
Term
material
Definition
(n) tài liệu; nguyên liệu
Term
knowledge
Definition
(n) tri thức, hiểu biết
Term
assignment
Definition
(n) bài tập về nhà
Term
mobile
Definition
(n) di động
Term
digital
Definition
(adj) kĩ thuật số
Term
touch screen
Definition
(n) màn hình cảm ứng
Term
internet
Definition
(n) mạng máy tính toàn cầu
Supporting users have an ad free experience!