Shared Flashcard Set

Details

english
good
11
English
Graduate
08/10/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
routine
Definition
thủ tục, lề thói
Term
malaria
Definition
bệnh sốt rét
Term
pneumonia
Definition
bệnh viêm phổi
Term
push
Definition
sự thúc đẩy, xô đẩy
Term
excuse(for)
Definition
biện luận
Term
put off/on
Definition
hoãn
cởi ra/mặc vào
Term
put in
Definition
lắp đặt
Term
put up
put sb up
Definition
dựng lên
cho ai đó ở nhờ
Term
put down
Definition
bắn hạ
bỏ xuống
ghi lại
Term
put out
Definition
sản xuất
bày ra để dễ thấy
bỏ ra
Term
put aside
Definition
tiết kiệm
Supporting users have an ad free experience!