Shared Flashcard Set

Details

direzioni
direzioni in vietnamita
48
Language - Other
Not Applicable
12/06/2011

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
chắc
Definition
sicuro
Term
viện bảo tàng
Definition
museo
Term
lịch sử
Definition
storia
Term
đại sứ quán
Definition
ambasciata
Term
địa chỉ
Definition
indirizzo
Term
phố
Definition
strada
Term
bây giờ
Definition
adesso
Term
cứ
Definition
continuare
Term
ngã ba
Definition
incrocio
Term
ngã tư
Definition
incrocio
Term
rẽ/quẹo (Saigon)
Definition
girare
Term
trái
Definition
sinistra
Term
đèn xanh đèn đỏ
Definition
semaforo
Term
công viên
Definition
parco
Term
rồi
Definition
poi
Term
đối diện
Definition
di fronte a
Term
nhớ
Definition
ricordare
Term
khá xa
Definition
abbastanza distante
Term
đi bộ
Definition
a piedi
Term
mất
Definition
ci vuole/perdere
Term
khỏang
Definition
circa
Term
muộn/trễ (Saigon)
Definition
tardi
Term
lấy
Definition
prendere
Term
lên
Definition
salire
Term
ở đối diện với
Definition
dalla parte opposta di
Term
ở giữa 1 và 2
Definition
in mezzo a 1 e 2
Term
ở góc đường
Definition
sull'angolo
Term
ở cuối đường
Definition
alla fine della strada
Term
ở phía trước
Definition
di fronte
Term
ở phía sau
Definition
dietro
Term
ở bên cạnh/ở kế ben
Definition
al lato di
Term
ngã ba thứ nhất
Definition
al primo incrocio
Term
bùng binh
Definition
rotonda
Term
dừng lại/ngừng lại
Definition
fermati!
Term
quay lại
Definition
fai un'inversione a U
Term
lùi lại
Definition
torna indietro
Term
qua đường
Definition
attraversa la strada
Term
vòng bùng binh
Definition
fa' il giro della rotonda
Term
mất túi xách
Definition
perdere la borsa
Term
lạc đường
Definition
perdere la strada
Term
cảnh sát
Definition
polizia
Term
chỉ đường
Definition
mostrare la strada
Term
người đi đường
Definition
passante
Term
anh làm ơn cho hỏi (thăm)...
Definition
Posso chiederle...
Term
lừa gạt
Definition
mentire
Term
theo tôi
Definition
secondo me
Term
xa
Definition
lontano
Term
gần
Definition
vicino
Supporting users have an ad free experience!