Term
Chài chị. Chị muốn mua gì? Cam, chuối, xoài, đu đủ, dưa hấu, thơm/dứa... |
|
Definition
Buongiorno. Che cosa vuole comprare? Arance, banane, mango, papaia, anguria, ananas... |
|
|
Term
Bà cho tôi một quả dưa hấu. |
|
Definition
|
|
Term
Chị chọn di. Quả này tươi và ngọt. |
|
Definition
Ne scelga una. Questa è fresca e dolce. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Hơi đắt. Mười lăm nghìn đồng có được không? |
|
Definition
È un po' cara. Quindicimila dong vanno bene? |
|
|
Term
Thôi được. Chị có mua gì nữa không? |
|
Definition
Va bene. Vuole comprare qualcos'altro? |
|
|
Term
Có. Tôi cũng muốn mua một quả dứa. |
|
Definition
Sì. Volevo anche un ananas. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|