Shared Flashcard Set

Details

chance
n/a
20
English
12th Grade
07/18/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
approximate
/ə'prɔksimeit/ (v,a)
Definition
xấp xỉ
Term
ascribe
/assign/ (v)
Definition
qui cho
Term
assign
/ə'sain/ (v)
Definition
giao cho
Term
attribute
/ə'tribju:t/ (v)
Definition
cho là
Term
blow
/blu:/ (n)
Definition
cú sốc, tai họa
Term
cause
/kɔ:z/ (v,n)
Definition
gây ra, tác nhân
Term
coincidence
/kou'insidəns/ (n)
Definition
trùng hợp
Term
curse
/kə:s/ (v,n)
Definition
lời nguyền, nguyền rủa
Term
deliberate
/di'libərit/ (a)
Definition
cẩn thận
Term
determine
/di'tə:min/ (v)
Definition
quyết định
Term
fate
/feit/ (n)
Definition
số phận
Term
fluctuate
/'flʌktjueit/ (v)
Definition
biến đổi, thay đổi
Term
foresee
/fɔ:'si:/ (v)
Definition
đoán trước
Term
freak
/fri:k/ (n,a)
Definition
sự kì quái
Term
gamble
/'gæmbl/ (v)
Definition
đánh cược
Term
haphazard
/hæp'hæzəd/ (a)
Definition
tình cờ, may rủi
Term
hazard
/'hæzəd/ (n)
Definition
trở ngại
Term
inadvertent
/,inəd'və:tənt/ (a)
Definition
không chủ định
Term
instrumental
/,instru'mentl/ (a)
Definition
có công
Term
jinxed
/dʒiηks/ (a)
Definition
rủi ro, xui xẻo
Supporting users have an ad free experience!