Shared Flashcard Set

Details

Các ngày trong tuần, môn học và từ để hỏi
N/A
22
Language - Other
Not Applicable
02/19/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
môn lịch sử
Definition
history
Term
thứ ba
Definition
Tuesday
Term
thứ tư
Definition
Wednesday
Term
thứ năm
Definition
Thursday
Term
chủ nhật
Definition
Sunday
Term
môn thể dục
Definition
PE
Term
thứ sáu
Definition
Friday
Term
môn nhạc
Definition
music
Term
ở đâu
Definition
where
Term
thứ bảy
Definition
Saturday
Term
khi nào
Definition
when
Term
môn địa lý
Definition
geography
Term
thứ hai
Definition
Monday
Term
môn văn
Definition
literature
Term
thế nào
Definition
how
Term
chuyến đi thực tế
Definition
field trips
Term
môn sinh
Definition
biology
Term
tại sao
Definition
why
Term
môn toán
Definition
Maths
Term
bao nhiêu
Definition
how much
Term
học ngoại khoá
Definition
ASA
Term
Definition
what
Supporting users have an ad free experience!