Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson8
Descriptive Words I
36
General Vocab
Not Applicable
05/01/2010

Additional General Vocab Flashcards

 


 

Cards

Term
affable
Definition
thân ái, vui vẽ
Term
altruistic
Definition
nhân ái; vị tha
Term
ambidextrous
Definition
thuận cả 2 tay
Term
aromatic
Definition
mùi hương thơm
Term
asinine
Definition
ngu ngốc đần độn
Term
astute
Definition
tinh ranh, láu lỉnh
Term
bawdy
Definition
tục tỉu, bẩn thỉu
Term
bellicose
Definition
hiếu chiến; hùng hổ
Term
berserk
Definition
nổi điên
Term
bizarre
Definition
quái rở; lạ lùng
Term
buoyant
Definition
sôi nổi; vui vẽ
Term
buxom
Definition
đẩy đà; nẩy nở
Term
cadaverous
Definition
tái nhợt; xám ngắt
Term
candid
Definition
bộc trực
Term
craven
Definition
hèn nhát
Term
dastardly
Definition
ác độc
Term
deft
Definition
khéo tay
Term
defunct
Definition
tan rả
Term
destitute
Definition
nghèo
Term
diabolic
Definition
giống như ma quỷ
Term
discreet
Definition
kín đáo
Term
disenchanted
Definition
vỡ mộng
Term
dogmatic
Definition
giáo điều
Term
droll
Definition
buồn cười; kỳ quặc
Term
dubious
Definition
hay nghi ngờ, hoài nghi
Term
eccentric
Definition
lập dị
Term
enigmatic
Definition
khó hiểu
Term
erotic
Definition
gợi hình; khiêu dâm
Term
exorbitant
Definition
giá cắt cổ
Term
feasible
Definition
có thể thực hiện
Term
fluent
Definition
trôi chảy
Term
frugal
Definition
căn cơ; cần kiệm
Term
furtive
Definition
thoáng qua
Term
gullible
Definition
nhẹ dạ
Term
impeccable
Definition
hoàn hảo
Term
impromptu
Definition
ứng khẩu
Supporting users have an ad free experience!