Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson5
Regious terms
29
General Vocab
Not Applicable
04/25/2010

Additional General Vocab Flashcards

 


 

Cards

Term
bad karma
Definition
ác báo
Term
good karma
Definition
thiện báo
Term
hinayna
Definition
tiểu thừa
Term
hamayana
Definition
đại thừa
Term
karma
Definition
nghìệp
Term
prurya
Definition
công đức
Term
potent
Definition
linh thiêng
Term
the faithful
Definition
tín đồ
Term
eightfold path
Definition
bát chính đồ
Term
shangha
Definition
ông tăng già
Term
monastery
Definition
tu viện
Term
seminarian school
Definition
chủng viện
Term
convent
Definition
tu viện dành cho nử tu
Term
seminarian
Definition
chủng sinh
Term
new testament
Definition
tân ước
Term
odd testament
Definition
cựu ước
Term
Pope
Definition
Đức Giáo Hoàng
Term
cardinals
Definition
Đức Hồng Y
Term
archbishops
Definition
tổng giám mục
Term
bishop
Definition
đức giám mục
Term
priest
Definition
cha
Term
deacon
Definition
phó tế
Term
Easter
Definition
lể phục sinh
Term
good Friday
Definition
thứ sáu tuần thánh
Term
baptism
Definition
rữa tội
Term
confession
Definition
xưng tội
Term
confirmation
Definition
phép thêm sức
Term
communion
Definition
sự rước lể
Term
incarnation
Definition
đầu thai
Supporting users have an ad free experience!