Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson3
Medical Terminology New Execise 1
80
Medical
Not Applicable
04/25/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
pox
Definition
bệnh ban rộp
Term
leukemia
Definition
bệnh bạch cầu
Term
diphtheria
Definition
bệnh bạch hầu
Term
anthracosis
Definition
bệnh bụi than phổi
Term
pediculosis
Definition
bệnh chấy rận
Term
myopathy
Definition
bệnh cơ
Term
rickets
Definition
bệnh còi xương
Term
flu
Definition
bệnh cúm
Term
scleroderma
Definition
bệnh cứng bì (da)
Term
rabies
Definition
bệnh dại
Term
neuropathy
Definition
bệnh dây thần kinh
Term
variola, small pox
Definition
bệnh đậu mùa
Term
epilesy
Definition
bệnh động kinh
Term
scabies
Definition
bệnh ghẻ
Term
keratopathy
Definition
bệnh giác mạc
Term
syphilis
Definition
bệnh giang mai
Term
oxyuriasis
Definition
bệnh giun kim
Term
trichinosis
Definition
bệnh giun xoắn
Term
whooping cough
Definition
bệnh ho gà
Term
paranoia
Definition
bệnh hoang tưởng
Term
pathology
Definition
bệnh học
Term
xerophthalmia
Definition
bệnh khô mắt
Term
tuberculosis
Definition
bệnh lao
Term
gonorrhea
Definition
bệnh lậu
Term
sexually transmitted disease
Definition
bệnh lây truyền qua đường tình dục
Term
ringworm, tinea
Definition
bệnh nấm da
Term
fungal infections
Definition
bệnh nhiểm nấm
Term
leprosy
Definition
bệnh phong cùi
Term
inflammatory bowel disease
Definition
bệnh viêm ruột
Term
measles
Definition
bệnh sởi
Term
schizophrenia
Definition
bệnh tâm thần phân liệt
Term
anthrax
Definition
bệnh than
Term
nephropathy
Definition
bệnh thận
Term
rheumatism
Definition
bệnh thấp khớp
Term
anemia
Definition
bệnh thieu mau
Term
haemorrhoids
Definition
bệnh trĩ
Term
tetanus
Definition
bệnh uốn ván
Term
hospice
Definition
bệnh viện chăm sóc người sắp chết
Term
scrotum
Definition
biu, hòn dái
Term
polio
Definition
bại liệt
Term
mad cow disease
Definition
bệnh bò điên
Term
asthma
Definition
bệnh suyển
Term
venereal disease
Definition
bệnh hoa liễu
Term
malaria
Definition
sốt rét
Term
pernicious malaria
Definition
sốt rét ác tính
Term
measles
Definition
bệnh sởi, ban đỏ
Term
constipation
Definition
bệnh bón
Term
arthritis
Definition
bệnh thấp khớp, phong thấp
Term
typhoid
Definition
bệnh thương hàn
Term
bronchitis
Definition
viêm cuống phổi
Term
hepatitis
Definition
viêm gan
Term
pharyngitis
Definition
viêm hầu (cuống họng)
Term
gastritis
Definition
viêm bao tử
Term
encephalitis
Definition
viêm nảo
Term
laryngitis
Definition
viêm thanh quản
Term
polyp
Definition
hạt nhỏ trong ruột
Term
emphysema
Definition
khí thũng
Term
ectopic pregnancy
Definition
có thai ngoài tử cung
Term
osteomyetitis
Definition
viêm tủy xương
Term
ostemalacia
Definition
bệnh mềm xương
Term
osteoporosis
Definition
bệnh sốp xương
Term
sprain
Definition
bong gân
Term
strain
Definition
trật gân
Term
impetigo
Definition
bệnh chốc lở
Term
tendon
Definition
gân
Term
ligament
Definition
dây chằng
Term
maxilla
Definition
hàm trên
Term
mandible
Definition
hàm dưới
Term
supine
Definition
nằm ngữa
Term
prone
Definition
nằm xấp
Term
fowler's position
Definition
vị trí ngồi
Term
plantar
Definition
gan bàn chân
Term
patella
Definition
xương đẫu gối, bánh chè
Term
phalanges
Definition
lóng tay; lóng chân
Term
tarsals
Definition
xương cổ chân
Term
metatarsals
Definition
xương chân
Term
calcareous
Definition
xương gót chân
Term
clavicle
Definition
xương đòn gánh
Term
scapular
Definition
xương bả vai
Term
malleolus
Definition
xương mắt cá
Supporting users have an ad free experience!