Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson2
Specialist
32
Medical
Not Applicable
04/25/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
allergist or immunologist
Definition
bác sĩ đìều trị dị ứng, bác sĩ dịch thể học
Term
anesthesiologist
Definition
chuyên gia gây mê
Term
audiologist
Definition
bác sĩ về thính giác
Term
cardiologist
Definition
bác sĩ về tim
Term
chiropractor
Definition
bác sĩ nắn xương, chỉnh hình
Term
dermatologist
Definition
bác sĩ da
Term
gastroenterologist
Definition
bác sĩ dạ dầy
Term
hematologist/oncologist
Definition
bác sĩ máu & bướu
Term
internal medicine physician (internist)
Definition
bác sĩ nội khoa
Term
naturalpath
Definition
chửa trị theo phương pháp thiên nhiên
Term
nephorologist
Definition
bác sĩ thận
Term
neurologist
Definition
bác sĩ thần kinh
Term
neurosurgeon
Definition
bác sĩ giải phẩu thần kinh
Term
obstetrician
Definition
bác sĩ sản khoa
Term
gynecologist
Definition
bác sĩ bệnh đàn bà
Term
nurse-midwifery
Definition
y tá về hộ sinh
Term
occupational medicine physician
Definition
bác sĩ chuyên trị thương tích nghề nghiệp
Term
ophthalmologist
Definition
bác sĩ mắt
Term
oral and maxillofacial surgeon
Definition
bác sĩ giãi phẩu hàm mắt miệng
Term
orthodontist
Definition
bác sĩ chỉnh hình răng
Term
otolaryngologist
Definition
bác sĩ chuyên về tai mũi họng
Term
pathologist
Definition
bác sĩ về bệnh học
Term
pediatrician
Definition
bác sĩ nhi đồng
Term
plastic surgeon
Definition
bác sĩ phẩu thuật tạo hình
Term
podiatrist
Definition
bác sĩ chân
Term
psychiatrist
Definition
chuyên gia tâm thần
Term
pulmonary medicine physician
Definition
bác sĩ về phổi
Term
radiation onconlogist
Definition
bác sĩ giải phẩu về bướu
Term
diagnostic radiologist
Definition
chuyên gia chuẩn bệnh chuyên về quang tuyến
Term
rheumatologist
Definition
bác sĩ khớp, gân, cơ
Term
urologist
Definition
bác sĩ niếu đạo
Term
orthopedic surgeon
Definition
bác sĩ giải phẩu xương và bắp
Supporting users have an ad free experience!