Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson18
Medical Execise 8
18
Medical
Not Applicable
05/22/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
astringent
Definition
co rút lại; chất làm se
Term
benign
Definition
lành tính; không tái phát
Term
chronic
Definition
mãn tính; kinh niên
Term
congenial
Definition
bẩm sinh
Term
emetic
Definition
gây nôn
Term
geriatric
Definition
y học về tuổi già
Term
hospice
Definition
chổ săn sóc cho người sắp chết
Term
morbidity
Definition
trạng thái bệnh
Term
natal
Definition
liên quan đến sanh sản
Term
pathology
Definition
bệnh lý học
Term
prognosis
Definition
tiên lương (thẩm đoán trước)
Term
prosthesis
Definition
tay chân giả
Term
quarantine
Definition
cách ly (40 days)
Term
senescent
Definition
già yếu
Term
syncope
Definition
ngất xỉu
Term
syndrome
Definition
hội chứng
Term
vellicate
Definition
co giật
Term
vertigo
Definition
chóng mặt; xây xẩm
Supporting users have an ad free experience!