Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson17
Criminal Technologies
20
General Vocab
Not Applicable
05/22/2010

Additional General Vocab Flashcards

 


 

Cards

Term
abduct
Definition
bắt cóc
Term
abscond
Definition
đào thoát; lẫn tránh pháp luật
Term
collusion
Definition
thông đồng
Term
complicity
Definition
đồng lỏa; tòng phạm; đồng phạm
Term
flagitious
Definition
rất là tồi tệ; ghê gớm; hung ác
Term
forge
Definition
giả mạo
Term
illicit
Definition
bất hợp pháp; bị cấm; lậu
Term
immurement
Definition
giam hảm; nhốt tù
Term
incendiary
Definition
người xách động, người đốt nhà
Term
incognito
Definition
người dấu tên
Term
kleptomaniac
Definition
người bị bệnh ăn cắp vặt
Term
peccadillo
Definition
tiểu hình
Term
peculation
Definition
ăn cắp quỉ công; thụt két công quỉ
Term
perjure
Definition
khai gian
Term
pilfer
Definition
ăn cắp vặt; chôm chỉa
Term
poach
Definition
đi câu lậu; săn bắn lậu
Term
recidivism
Definition
sự tái phạm
Term
regicide
Definition
giết vua
Term
vandalize
Definition
phá hoại
Term
lante
Definition
nhân dân tự vệ; đội viên dân phòng
Supporting users have an ad free experience!