Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson15
Law technology
177
Law
Not Applicable
05/16/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
accessory
Definition
kẻ xúi giục (không cần có mặt)
Term
accessory after the face
Definition
đồng lỏa sau khi phạm tội
Term
accessory before the face
Definition
đồng lỏa trước khi phạm tội
Term
accomplice
Definition
đồng phạm
Term
accusation
Definition
sự cáo buộc
Term
aggravated assault
Definition
hành hung gia trọng
Term
alimony
Definition
cấp dưỡng cho người phối ngẩu
Term
amended complaint
Definition
cáo trạng bổ xung, tu chỉnh
Term
amendment
Definition
bản tu chỉnh
Term
amicus curieae
Definition
bạn của tòa
Term
annul
Definition
hủy bỏ; xóa bỏ
Term
arson
Definition
cố ý gây hỏa hoạn
Term
assault
Definition
hành hung
Term
attorney-in-fact
Definition
người được ủy quyền
Term
battery
Definition
đánh đập
Term
beat the rap
Definition
vô tội
Term
bench warrant
Definition
trác tòa tầm nả người không chịu hầu tòa
Term
bequest
Definition
di tặng động sản
Term
bigamy
Definition
đa hôn
Term
bind over
Definition
chỉ thị, ra lệnh, bắt buộc
Term
breaking and entering
Definition
cậy cửa và đột nhập
Term
burglary
Definition
ăn trộm
Term
Cannon law
Definition
luật Giáo Hội
Term
cease and desist
Definition
lệnh cấm
Term
certiorari
Definition
đòi hồ sơ từ tòa dưới lên tòa trên
Term
challenge
Definition
phản đối
Term
chambers
Definition
phòng làm việc của quan tòa
Term
character witness
Definition
nhân chứng hạnh kiểm
Term
circuit court
Definition
tòa xữ lưu động
Term
claimant
Definition
nguyên đơn
Term
clemency
Definition
sự khoan hồng
Term
codicil
Definition
bổ xung di chúc
Term
coercion
Definition
cưởng chế
Term
community property
Definition
tài sản chung
Term
contempt of court
Definition
coi thường tòa án
Term
conveyance
Definition
sự sang tên quyền sở hữu
Term
cop a plea
Definition
nhận tội lảnh hình phạt nhẹ hơn
Term
counterclaim
Definition
phản tố
Term
cross-claim
Definition
kiện ngược lại
Term
cross-complaint
Definition
cáo trạng kiện ngược lại
Term
decree
Definition
phán quyết
Term
deed
Definition
văn kiện chuyển nhượng; văn bản đóng dấu
Term
depose
Definition
thẩm vấn; hỏi cung; lấy lời khai có tuyên thệ
Term
dictum
Definition
ý kiến không phải là phán quyết về nội dung vụ án của thẩm phám
Term
disbarment
Definition
bị tước quyền hành nghề luật sư
Term
discovery
Definition
thủ tục sưu tra
Term
dissent
Definition
bất đồng ý
Term
dissenting opinion
Definition
ý kiến thiểu số
Term
district court
Definition
tòa liên bang
Term
duress
Definition
cưởng bức
Term
embezzlement
Definition
sự biển thủ
Term
escheat
Definition
xung công
Term
ex parte
Definition
đơn phương
Term
ex post facto
Definition
luật có hiệu lực hồi tố
Term
execution of judgment
Definition
thi hành phán quyết tòa án
Term
executor
Definition
người thi hành chúc thư (đàn ông)
Term
executrix
Definition
người thi hành chúc thư (đàn bà)
Term
exhibit
Definition
trưng liệu
Term
extortion
Definition
tống tiền
Term
false pretense
Definition
lường gạt, lừa đảo
Term
fiduciary
Definition
sự tín thác
Term
foreclosure
Definition
xiết nhà
Term
forensics
Definition
kỹ thuật điều tra tội phạm; vấn đề liên quan đến pháp y
Term
forgery
Definition
giả mạo
Term
garnishee
Definition
người giữ tài sản của kẻ khác đang chờ lệnh tòa
Term
gavel
Definition
búa của quan tòa
Term
hebeas corpus
Definition
lệnh áp giải tù nhân ra trước quan tòa giải thích về sự giam giữ có hợp pháp hay không
Term
hearsay evidence
Definition
chứng cớ nghe đồn
Term
holograph
Definition
di chúc viết bằng tay
Term
immunity
Definition
miễn tố
Term
impanel
Definition
đưa vào danh sách bồi thẩm đoàn
Term
impeachment of witness
Definition
bải bỏ lời khai nhân chứng
Term
in camera
Definition
phòng quan tòa; xữ kín
Term
in rem
Definition
thuộc về sự vật
Term
inadmissible evidence
Definition
chứng cớ không được chấp nhận
Term
indictment
Definition
cáo trạng của đại bồi thẩm đoàn
Term
information
Definition
cáo trạng
Term
injunction
Definition
lệnh cấm của tòa
Term
inquest
Definition
việc điều tra tử thi
Term
insanity plea
Definition
nhận tội vì rối loạn tâm thần
Term
instructions
Definition
huấn thị; sự căn dặn
Term
intent
Definition
ý định; dự định
Term
interdict
Definition
cấm chỉ; ngăn cấm
Term
interlocutory decree
Definition
phán quyết tạm thời
Term
interstate
Definition
người chết không để lại di chúc
Term
involuntary manslaughter
Definition
ngộ sát
Term
judiciary
Definition
thuộc về tư pháp
Term
judiciary
Definition
thuộc về tư pháp
Term
jurisprudence
Definition
luật học
Term
jury is out
Definition
bồi thẩm đoàn đang nghị án
Term
jury tampering
Definition
móc nối bồi thẩm đoàn
Term
kangaroo court
Definition
tòa bất hợp pháp
Term
larceny
Definition
trộm cắp
Term
law-abiding
Definition
tuân thủ luật pháp
Term
leading question
Definition
câu hỏi mồi
Term
lien
Definition
sự cầm giữ đồ thế chấp
Term
litigant
Definition
người tranh tụng
Term
litigator
Definition
luật sư tranh tụng
Term
magistrate
Definition
viên chức tòa án
Term
malpratice
Definition
bất cẩn nghề nghiệp
Term
marshal
Definition
cảnh sát quận
Term
material witness
Definition
nhân chứng quan trọng
Term
mayhem
Definition
hũy hoại cơ thể gây thương tích
Term
mens rea
Definition
sự cố ý phạm tội
Term
misfeasance
Definition
hành vi hợp pháp nhưng không đúng cách
Term
moot court
Definition
phiên tòa thực tập
Term
moral turpitude
Definition
hành vi mât đạo đức
Term
motion
Definition
đơn thỉnh cầu
Term
motive
Definition
động cơ, mục tiêu
Term
negligence
Definition
cẩu thả; sơ xuất
Term
nolle prosequi
Definition
không truy tố
Term
nolo contendere
Definition
không tranh cải
Term
nullity
Definition
vô hiệu hóa
Term
obstruction of justice
Definition
cản trở công lý
Term
ombudsman
Definition
người khiếu nại nhân viên chánh phủ
Term
peculation
Definition
lấy tiền quỷ công
Term
per curiam
Definition
đa số tuyệt đối
Term
peremptory challenge
Definition
phản đối không cần nêu lý do
Term
plea bargain
Definition
Term
pleadings
Definition
các bản tranh tụng
Term
polling the jury
Definition
lấy biểu quyết bồi thẩm viên
Term
power of attorney
Definition
giấy ủy quyền
Term
precedent
Definition
tiền lệ
Term
preliminary hearing
Definition
phiên tòa sơ thẩm
Term
premeditation
Definition
có dự định trước
Term
pretrial hearing
Definition
phiên tòa trước khi xữ
Term
prima facie
Definition
nhìn thoáng qua
Term
probable cause
Definition
nguyên nhân chính đáng
Term
probate
Definition
chứng minh di chúc
Term
process server
Definition
người giao giấy tờ liên quan đến tòa án
Term
promissory note
Definition
giấy nợ
Term
proxy
Definition
người thay mặt
Term
punitive damages
Definition
thiệt hại nhầm vào trừng phạt
Term
quash
Definition
dẹp qua một bên
Term
reasonable doubt
Definition
nghi ngờ hữu lý
Term
rebuttal
Definition
phản biện
Term
recess
Definition
nghĩ giải lao
Term
reconvene
Definition
tái nhóm
Term
reconvene
Definition
tái nhóm
Term
redress
Definition
đền bù lại
Term
remedy
Definition
phương tiện bảo vệ bằng pháp luật của tòa án
Term
reprieve
Definition
hoãn thi hành
Term
rescission
Definition
việc hủy bỏ
Term
resisting arrest
Definition
chống cự sự bắt bớ
Term
respondent
Definition
bị đơn
Term
restraining order
Definition
mệnh lệnh ngăn cấm, hạn chế
Term
retainer
Definition
tiền cọc luật sư ứng trước
Term
revoke
Definition
hủy ngang; thâu hồi lại
Term
self-defense
Definition
tự vệ
Term
self-discrimination
Definition
tự buộc tội
Term
slander
Definition
vu khống
Term
smuggling
Definition
buôn lậu
Term
sodomy
Definition
giao cấu phản tự nhiên
Term
statutory rape
Definition
giao cấu trẻ dưới vị thành niên
Term
stipulation
Definition
sự thỏa thuận
Term
subornation
Definition
sự khai gian
Term
subpoena
Definition
trác tòa
Term
summons
Definition
lệnh gọi ra hầu tòa
Term
suppress
Definition
loại bỏ
Term
surrogate
Definition
người thế cho mình
Term
suspended sentence
Definition
án treo
Term
sustain
Definition
chấp thuận
Term
temporary restraining order
Definition
cấm chỉ tạm thời
Term
tort
Definition
kiện tụng dân sự
Term
transcript
Definition
biên bảng các lời khai
Term
trepass
Definition
xâm phạm
Term
true bill
Definition
sự đồng ý của đại bồi thẩm đoàn
Term
undue influence
Definition
sự dọa naạ
Term
usury
Definition
cho vay cắt cổ
Term
vandalism
Definition
phá hoại tài sản
Term
venire facias
Definition
triệu hồi bồi thẩm viên tới tòa
Term
voir dire
Definition
buổi chọn bồi thẩm đoàn
Term
voluntary manslaughter
Definition
ngộ sát giảm khinh;
Term
waiver
Definition
khước từ
Term
without prejudice
Definition
có quyền tái truy tố
Term
writ
Definition
mệnh lệnh của tòa
Term
writ of certiorari
Definition
mệnh lệnh của tòa cao yêu cầu tòa dưới xét lại hồ sơ
Supporting users have an ad free experience!