Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson14
Will
37
Other
Not Applicable
05/13/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
will
Definition
di chúc
Term
intestate
Definition
người chết không có di chúc
Term
holographic will
Definition
di chúc viết tay
Term
autograph will
Definition
di chúc viết tay
Term
ambulatory will
Definition
di chúc không rõ ràng
Term
nuncupative will
Definition
di chúc bằng miệng
Term
oral will
Definition
di chúc bằng miệng
Term
estranged
Definition
ly thân, tách ly
Term
inheritance
Definition
tài sản thừa kế; di sản
Term
post nuptial
Definition
sau khi kết hôn
Term
post nuption
Definition
khế ước sau khi kết hôn
Term
posthumous
Definition
sau khi chết
Term
will of the decedent
Definition
di chúc của người quá cố
Term
lapsed will
Definition
di chúc không hiệu lực vì ngừơi thừa kế chết trước người lập di chúc
Term
notarial will
Definition
di chúc đã thị thực
Term
mutual or reciprocal will
Definition
di chúc vợ chồng viết cho nhau
Term
codicil
Definition
chúc thư bổ xung
Term
beneficiary
Definition
người thừa kế
Term
executor
Definition
người thi hành chúc thư (đàn ông)
Term
executrix
Definition
người thi hành chúc thư (đàn bà)
Term
testator
Definition
người để lại chúc thư (đàn ông)
Term
testatrix
Definition
người để lại chúc thư (đàn bà)
Term
to testate
Definition
lập chúc thư
Term
to execute
Definition
ký chúc thư
Term
duly executed
Definition
1. Đã làm theo thủ tục cần thiết 2. Đã chấp hành theo đúng quy định 3. Đã thi hành theo đúng nhu cầu pháp luật
Term
attestation
Definition
sự xác nhận
Term
attestation of witness
Definition
nhân chứng thấy rõ ràng
Term
attesting clause
Definition
mệnh đề trong tài liệu (phần xác nhận chứng thực chử ký)
Term
bequest, legacy
Definition
di tặng động sàn
Term
devise
Definition
di tặng bất động sàn
Term
devisor
Definition
người viết chúc thư
Term
devisee
Definition
người nhận di sản
Term
bequeath
Definition
để di chúc chỉ có động sản
Term
estate
Definition
tài sản; của cải
Term
estate planning
Definition
hoạch định phân chia tài sản
Term
probate
Definition
phân chia tài sản
Term
probate court
Definition
tòa án phân chia tài sản
Supporting users have an ad free experience!