Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson13
Juror & Jury
14
Other
Not Applicable
05/13/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
alternate juror
Definition
bồi thẩm viên dự khuyết
Term
biased juror
Definition
bồi thẩm viên thiên vị, có thành kiến
Term
deliberating juror
Definition
bồi thẩm viên đang tham gia nghị án
Term
disqualified juror
Definition
bồi thẩm viên được miễn nhiểm
Term
excused juror
Definition
bồi thẩm viên bị loại
Term
impartial juror
Definition
bồi thẩm viên vô tư, không thiên vị
Term
prejudiced juror
Definition
bồi thẩm viên có định kiến
Term
selected juror
Definition
bồi thẩm viên được lựa chọn
Term
hung jury
Definition
bồi thẩm đoàn bế tắc
Term
deadlocked jury
Definition
bồi thẩm đoàn bế tắc
Term
jury is still in session
Definition
bồi thẩm đoàn đang nghị án
Term
to discharge the jury
Definition
bải miễn bồi thẩm đoàn
Term
jury box
Definition
khu bồi thẩm đoàn ngồi
Term
jury pool
Definition
nhóm người có thể là bồi thẩm viên
Supporting users have an ad free experience!