Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson12
More vocabulary
19
Other
Not Applicable
05/13/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
interlope
Definition
xen vào; can thiệp
Term
intermediary
Definition
người trung gian
Term
intersect
Definition
cắt ngang
Term
irrevocable
Definition
không thể hủy bỏ
Term
isthmus
Definition
eo đất
Term
itinerant
Definition
lưu động
Term
itinerary
Definition
lịch trình
Term
jeer
Definition
chế diểu; châm chọc
Term
jeopardize
Definition
gây hại; gây nguy hiểm
Term
intimidate
Definition
hăm dọa; dọa dẩm
Term
judicial
Definition
thuộc về tư pháp
Term
jurisprudence
Definition
luật học
Term
kayak
Definition
xuồng
Term
kindred
Definition
mối quan hệ họ hàng
Term
kleptomaniac
Definition
kẻ bị bệnh ăn cắp vặt
Term
knoll
Definition
Term
kudos
Definition
tiếng tăm
Term
laity
Definition
kẻ không phải ở trong nghề
Term
lambaste
Definition
sĩ vả thậm tệ
Supporting users have an ad free experience!