Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson10
More Medical Terms
114
Medical
Not Applicable
05/01/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
arthritis
Definition
viêm thấp khớp
Term
asthenopia
Definition
mỏi mắt, mắt yếu
Term
asthma
Definition
bệnh hen xuyển
Term
astigmatism
Definition
bệnh loạn thị
Term
atheroschlerosis
Definition
xơ vữa động mạch
Term
auscultation
Definition
thính chẩn
Term
back pain
Definition
đau lưng
Term
blood sample
Definition
mẫu máu
Term
blood test
Definition
thử nghiệm máu
Term
brain tumor
Definition
khối u trong nảo
Term
bronchitis
Definition
viêm phế quản
Term
bronchoscopy
Definition
soi phế quản
Term
cardiac failure
Definition
suy tim
Term
cardiovascular accidents
Definition
tai biến tim mạch
Term
CAT (computer-assisted tomography) scanning
Definition
phương pháp chụp cắt bằng điện toán
Term
cerebral tumor
Definition
khối u nảo
Term
cerebrovascular accident (CVA)
Definition
tai biến mạch máu não
Term
chemical peel
Definition
lột da mặt bằng hóa chất
Term
cholelithiasis
Definition
chứng sỏi mât
Term
chromosome
Definition
nhiểm sắc thể
Term
chronic sinusitis
Definition
viêm xoang mãn tính
Term
cirrhosis of the liver
Definition
xơ gan
Term
clinical syndrome
Definition
hội chứng lâm sàng
Term
collagen injection
Definition
bơm cô-la-gien
Term
collapse
Definition
đột quị (xỉu)
Term
condom
Definition
bao cao su tránh thai
Term
congenital heart disease
Definition
bệnh tim bẩm sinh
Term
constipation
Definition
táo bón
Term
contaminated
Definition
bị nhiểm bệnh
Term
contraception
Definition
ngừa thai
Term
contraceptive
Definition
thuốc mgừa thai
Term
coronary artery
Definition
động mạch vành
Term
cosmetic surgery
Definition
giải phẩu thẩm mỹ
Term
dental procedure
Definition
các trị liệu nha khoa
Term
depression
Definition
chứng trầm cảm
Term
dermabrasion
Definition
mài da (làm da láng)
Term
diabetes
Definition
tiểu đường
Term
diagnosis
Definition
chẩn đoán
Term
diarrhea
Definition
tiêu chảy
Term
dilatation and curettage
Definition
nong và nạo thai
Term
diuretic
Definition
thuốc lợi tiểu
Term
drug-resistant strains
Definition
những giống (muỗi) kháng thuốc
Term
dyslexia
Definition
chứng khó đọc
Term
ejaculation
Definition
sự xuất tinh; phóng tinh
Term
encephalistis
Definition
viêm não
Term
encephalomalacia
Definition
chứng nhũn não
Term
enteritis
Definition
viêm ruột
Term
epideminology
Definition
miễn dịch học
Term
estimation of blood pressure
Definition
đo huyết áp
Term
facelift
Definition
giải phẩu thẫm mỹ mặt(facial plastic surgery)
Term
failing sight
Definition
suy giảm thị lực
Term
fetus
Definition
bào thai
Term
foetal heart
Definition
tim thai
Term
gastric ulcer
Definition
loét bao tử
Term
gastroenteritis
Definition
viêm ruột dạ dày
Term
gen therapy
Definition
liệu pháp gien
Term
general condition
Definition
tổng trạng
Term
genetic manipulation (genetic engineering)
Definition
chuyển hóa gien
Term
gingivitis
Definition
viêm nướu răng
Term
gonoccocal urethritis
Definition
viêm niệu đạo do lậu
Term
gonorrhoea
Definition
lậu
Term
gum
Definition
nướu răng
Term
haemorrhoids
Definition
bệnh trĩ
Term
hay fever
Definition
viêm mũi dị ứng
Term
heavy periods (menorrhagia)
Definition
rong kinh
Term
hepatitis impairment
Definition
suy gan
Term
hepatitis B virus
Definition
viêm gan siêu vi B
Term
hepatitis
Definition
viêm gan
Term
high-dose chemotherapy
Definition
xạ trị liều cao
Term
HIV (Human immunodeficiency virus)
Definition
vi khuẩn kháng nhiểm nơi người
Term
homosexual males
Definition
đàn ông đồng tính
Term
hypodermic needles
Definition
kim tiêm
Term
hysteroptosis (metroptosis)
Definition
sa tử cung
Term
infection
Definition
nhiểm trùng
Term
inflammation
Definition
viêm
Term
influenza
Definition
cúm
Term
intramuscular injection
Definition
chích thịt
Term
intrauterine device (IUD)
Definition
vòng tránh thai
Term
intravenous administration
Definition
chích tĩnh mạch
Term
kidney stones
Definition
sỏi thận
Term
leukemia
Definition
ung thư máu
Term
limb amputation
Definition
cưa cụt các chi
Term
liver cancer
Definition
ung thư gan
Term
lymphocytic leukemia
Definition
ung thư máu lim-phô bào
Term
malaria
Definition
sốt rét
Term
maternal ward
Definition
khu hộ sản
Term
meningitis
Definition
viêm màng nảo
Term
menopause
Definition
mãn kinh
Term
menorrhalgia
Definition
rong kinh
Term
menstrual cycle
Definition
chu kỳ kinh nguyệt
Term
microbiology
Definition
vi sinh học
Term
migraine
Definition
nhức đầu một bên
Term
miscarriage
Definition
sẩy thai
Term
myocardial infarction
Definition
nhồi máu cơ tim
Term
myopia (near-sighted)
Definition
cận thị
Term
obesity
Definition
chứng béo phì
Term
obstetrician
Definition
bác sĩ sản khoa
Term
opportunistic infections
Definition
nhiểm trùng ngẩu nhiên
Term
otitis media
Definition
viêm tai giữa
Term
otitis
Definition
viêm tai
Term
overweight
Definition
quá cân, quá mập
Term
pathology
Definition
bệnh lý học
Term
penicillin-allergic patient
Definition
bệnh nhân dị ứng pênixilin
Term
petroleum jelly
Definition
cao dầu (bôi bảo vệ da)
Term
physical therapy
Definition
vật lý trị liệu
Term
physiology
Definition
sinh lý học
Term
placebo
Definition
giả dược
Term
plaque
Definition
nha chu
Term
platelets
Definition
tiểu cầu trong máu
Term
premature delivery
Definition
sinh thiếu tháng
Term
premenstrual syndrome (PMS)
Definition
hội chứng tiền kinh nguyệt
Term
presbyopia
Definition
viễn thị (mắt của người già)
Term
prolapsed intervertebral disc
Definition
thoát vị đĩa đệm
Term
prostatitis
Definition
viêm tiền luyệt tuyến
Supporting users have an ad free experience!