Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson1
The Military Terms
70
Law
Not Applicable
04/17/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
the ranks and file
Definition
hàng ngũ cấp bậc
Term
a private GI
Definition
quân nhân Mỹ
Term
lance corporal
Definition
hạ sĩ nhất
Term
corporal
Definition
hạ sĩ
Term
the non-commissioned officers
Definition
những hạ sĩ quan
Term
a sergeant
Definition
trung sĩ
Term
a quarter-master
Definition
sĩ quan quân nhu
Term
a color-sergeant
Definition
trung sĩ thủ kỳ
Term
a sergeant-major
Definition
thượng sĩ nhất
Term
a warrant officer
Definition
chuẩn úy
Term
a second-lieutenant
Definition
thiếu úy
Term
a first-lieutenant
Definition
trung úy
Term
a captain
Definition
đại úy
Term
a mayor
Definition
thiếu tá
Term
a lieutenant-colonel
Definition
trung tá
Term
a colonel
Definition
đại tá
Term
a brigadier general
Definition
chuẩn tướng
Term
a major-general
Definition
thiếu tướng
Term
a lieutenant-general
Definition
trung tướng
Term
a general
Definition
đại tướng
Term
general of the Army
Definition
thống tướng
Term
a field-marshal
Definition
thống chế
Term
the command-in-chief
Definition
tổng tư lệnh
Term
senior officers
Definition
sĩ quan cấp tá
Term
junior officers
Definition
sĩ quan cấp úy
Term
general officers
Definition
sĩ quan cấp tướng
Term
an aide-de-camp
Definition
sĩ quan tùy viên
Term
a liaison officer
Definition
sĩ quan liên lạc
Term
the general staff
Definition
bộ tổng tham mưu
Term
chief of the General Staff
Definition
tổng tham mưu trưởng
Term
joint staff
Definition
bộ tổng tham mưu liên quân
Term
special staff
Definition
bộ tổng tham mưu đăc biệt
Term
staff officers
Definition
sĩ quan tham mưu
Term
the reserved
Definition
trừ bị
Term
on the reserved list
Definition
danh sách trừ bị
Term
Army corps
Definition
quân đoàn
Term
division
Definition
sư đoàn
Term
brigade
Definition
lữ đoàn
Term
regimen
Definition
trung đoàn
Term
squadron
Definition
phi đội, tri đoàn
Term
battalion
Definition
tiểu đoàn
Term
company
Definition
đại đội
Term
squad
Definition
tiểu đội
Term
platoon
Definition
trung đội
Term
a draft, party, detachment
Definition
biệt đội
Term
new recruit
Definition
tân binh
Term
skulker, slacker, dodger
Definition
trốn quân dịch
Term
draft evader
Definition
trốn quân dịch
Term
weapon, firearms
Definition
vũ khí
Term
rocket launcher, bazooka
Definition
súng phóng hỏa tiển
Term
semi-automatic weapons
Definition
vũ khí bán tự động
Term
mortar
Definition
súng cối
Term
hammerless gun
Definition
súng không có chó lửa
Term
pistol
Definition
súng lục
Term
revolver
Definition
súng quả khế
Term
riffle
Definition
súng trường
Term
heavy machine gun
Definition
đại liên
Term
tank destroyer
Definition
đại bác chống chiến xa
Term
dud
Definition
đạn lép
Term
dummy cartridge
Definition
đạn giả
Term
blank ammunition
Definition
đạn mã tử
Term
live ammunition
Definition
đạn thật
Term
fuse, flare
Definition
hỏa châu
Term
the butt
Definition
báng súng
Term
the barrel
Definition
nòng súng
Term
the cock
Definition
chó lửa
Term
the sight
Definition
đầu ruồi
Term
bayonet
Definition
lưởi lê
Term
master sergeant
Definition
trung sĩ nhất
Term
staff sergeant
Definition
thượng sĩ
Supporting users have an ad free experience!