Shared Flashcard Set

Details

9Legal Glossary - I
Legal Glossary - I
68
Law
Not Applicable
01/14/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
idiocy
Definition
sự ngu xuẩn
Term
ignorance of fact
Definition
sự không am hiểu dữ kiện
Term
illegal
Definition
phi pháp
Term
imminent peril
Definition
sự nguy hiểm tức thời
Term
immunity
Definition
sự đặc miễn
Term
impanel
Definition
thành lập bồi thẩm đoàn
Term
impeachment witness
Definition
sự bất tín nhân chứng
Term
implied
Definition
ngụ ý
Term
implied contract
Definition
hợp đồng ngầm
Term
impound
Definition
giam (đồ vật hay thú vật)
Term
imprisonment
Definition
sự giam cầm
Term
inadmissible
Definition
không được nhận (làm bằng chứng)
Term
in camera
Definition
xữ kín
Term
incapacity
Definition
thiếu năng lực pháp lý
Term
incarcerate
Definition
tống giam, bỏ tù
Term
incest
Definition
loạn luân
Term
incompetency
Definition
sự thiếu khả năng pháp lý
Term
incriminate
Definition
tự buộc tội
Term
indecent exposure
Definition
sự phơi bầy khiếm nhả
Term
indemnify
Definition
trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Term
indemnity
Definition
sự bắt buộc bồi thường thiệt hại
Term
independent executor
Definition
chấp hành viên độc lập
Term
indeterminate sentence
Definition
bản án không xác định
Term
Indian child welfare act
Definition
luật an sinh thiếu nhi da đỏ
Term
indictment
Definition
cáo trạng của đại bồi thẩm đoàn
Term
indigent
Definition
người nghèo khổ
Term
individual eduction plan
Definition
chương trình giáo dục cá nhân
Term
indorsement
Definition
bối thư
Term
informa pauperis
Definition
vì nghèo khổ
Term
informant
Definition
người điềm chỉ
Term
information
Definition
cáo trạng
Term
infraction
Definition
tội vi cảnh
Term
inhabited
Definition
cư trú
Term
inhabited dwelling
Definition
nơi cư trú
Term
inheritance tax
Definition
thuế di sản
Term
initial appearance
Definition
sự hầu tòa lần đầu
Term
injunction
Definition
án lệnh ngăn cấm
Term
in loco parents
Definition
thay cho cha mẹ
Term
inmate
Definition
tù nhân
Term
innocent until proven guilty
Definition
vô tội cho đến khi chứng minh có tội
Term
in personam
Definition
về một người cụ thể
Term
in propia persona (in pro per)
Definition
tự đại diện trước tòa
Term
in rem
Definition
về một vật cụ thể
Term
insanity plea
Definition
trả lời không có khả năng tâm thần
Term
instructions
Definition
hướng dẫn
Term
intangible assets
Definition
tài sản vô hình
Term
intent
Definition
ý định
Term
intent to defraud
Definition
ý định lừa đảo
Term
inter alia
Definition
trong những cái khác
Term
inter vivos gift
Definition
quà tặng lúc sinh thời
Term
inter vios trust
Definition
quỷ ký thác lúc sinh thời
Term
interlineations
Definition
sự viết xen vào giữa hàng
Term
interlocutory
Definition
lệnh tạm thời
Term
interpleader
Definition
xác định quyền của người thứ ba
Term
interrogatories
Definition
tập câu hỏi
Term
intervenor
Definition
người can thiệp
Term
intervention
Definition
sự can thiệp
Term
intestacy laws
Definition
luật về di chúc
Term
intestate
Definition
chết không có di chúc
Term
interstate succession
Definition
sự thừa kế không có di chúc
Term
intoxication
Definition
tình trạng say
Term
introductory instructions
Definition
huấn thị tiên khởi
Term
investigation
Definition
sự điều tra
Term
involuntary manslaughter
Definition
ngộ sát
Term
involuntary intoxication
Definition
sự say ngòai ý muốn
Term
irrelevant
Definition
không liên quan
Term
irrevocable trust
Definition
quỹ ký thác cố định
Term
issue
Definition
vấn đề; ban hành
Supporting users have an ad free experience!