Shared Flashcard Set

Details

6Legal Glossary - F
Legal Glossary - F
44
Law
Not Applicable
01/14/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
factual basis
Definition
căn bản sự kiện
Term
factually innocent
Definition
vô tội dựa trên dữ kiện
Term
failure to appear
Definition
trốn tòa; không hầu tòa
Term
failure to comply
Definition
không tuân hành
Term
fair hearing
Definition
phiên điều trần
Term
fair market value
Definition
giá thị trường
Term
false arrest
Definition
sự bắt giữ trái phép
Term
false pretenses
Definition
sự gian dối để trục lợi
Term
false token
Definition
đồ giả mạo
Term
family allowance
Definition
tiền dành riêng cho người còn sống trong gia đình
Term
federal employer's liability act
Definition
đạo luật lien bang quy định trách nhiệm chủ nhân
Term
fees
Definition
lệ phí
Term
fee simple
Definition
quyền sở hữu vô điều kiện
Term
fee waiver
Definition
miễn lệ phí
Term
felony
Definition
tội đại hình
Term
felony murder
Definition
tội giết người khi vi phạm tội đại hình
Term
fiduciary
Definition
người được ủy thác
Term
field sobriety test
Definition
trắc nghiệm mức độ tỉnh táo tại chổ
Term
fifth admendment
Definition
tu chính án thứ 5
Term
file
Definition
lưu hồ sơ
Term
find guilty
Definition
phán quyết có tội
Term
finding
Definition
phán quyết
Term
findings of fact
Definition
việc xác minh sự kiện của vụ án
Term
fine
Definition
tiền phạt
Term
finger print
Definition
dấu tay
Term
firearm
Definition
sunú
Term
first appearance
Definition
sự hầu tòa lần đầu
Term
fitness hearing
Definition
phiên tòa thẩm định việc sữ thiếu niên như người lớn
Term
forcible and atrocious crime
Definition
tội ác tàn bạo và tồi tệ
Term
forcible entry and detainer
Definition
chiếm hữu bất hợp pháp
Term
foreclosure
Definition
tịch biên, tịch thu
Term
forfeit
Definition
chịu mất
Term
forfeiture
Definition
sự chịu mất
Term
forgery
Definition
sự giả mạo
Term
formal probation
Definition
quản chế có giám sát
Term
forum non conveniens
Definition
thẩm quyền định nơi xét sữ thuận tiện nhất
Term
foster care
Definition
chương trình chăm sóc tạm thời
Term
foundation
Definition
cơ sở; căn bản
Term
fourteenth amendment
Definition
tu chính án thứ 14
Term
fraud
Definition
gian lận
Term
gag order
Definition
lệnh cấm phát biểu
Term
gambling
Definition
cờ bạc
Term
garnish
Definition
sai áp lương
Term
garnishment
Definition
sự trừ tiền lương
Supporting users have an ad free experience!