Shared Flashcard Set

Details

5Legal Glossary - E
Legal Glossary - E
66
Law
Not Applicable
01/14/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
easements
Definition
quyền xữ dụng lối đi
Term
electronic monitoring
Definition
theo dõi bằng điện tử
Term
electronic technology
Definition
kỷ thuật điện tử
Term
elements of a crime
Definition
các yếu tố của tội phạm
Term
emancipation
Definition
thoát quyền
Term
embezzle
Definition
biển thủ
Term
embezzlement
Definition
sự biển thủ
Term
eminent domain
Definition
quyền tịch thu cho công ích
Term
en banc
Definition
sự tham dự của toàn thể thẩm phán
Term
endorse
Definition
bối thư
Term
endorsed-filed copies
Definition
văn kiện được xác nhận đã nạp
Term
endorsement, forgery by
Definition
bối thư giả mạo
Term
enhance
Definition
gia trọng
Term
enhancement
Definition
sự gia trọng
Term
enjoining
Definition
ngăn cấm
Term
enter a guilty plea
Definition
trả lời nhận tội
Term
entrapment
Definition
sự gài bẩy
Term
entry of default
Definition
ghi chú sự vắng mặt
Term
equal protection
Definition
sự được bảo vệ đồng đều trước pháp luật
Term
equitable action
Definition
vụ kiện theo luật công bằng
Term
equity
Definition
sự công bằng
Term
error coram nobis
Definition
thỉnh nguyện xin tòa đìều chỉnh sự sai lầm
Term
error coram vobis
Definition
thỉnh nguyện xin tòa phúc thẩm đìều chỉnh sự sai lầm
Term
escape by force or violence
Definition
vượt ngục bằng bạo lực
Term
escheat
Definition
sự xung công
Term
estate
Definition
di sản
Term
estate tax
Definition
thuế di sản
Term
estoppel
Definition
thỉnh nguyện không cho phép thay đổi lời hứa
Term
et al
Definition
và những người khác
Term
et seq
Definition
và tiếp theo
Term
et ux
Definition
và vợ
Term
eviction
Definition
sự trục xuất
Term
evidence
Definition
bằng chứng
Term
evidence, circumstantial
Definition
bằng chứng gián tiếp
Term
evidence, direct
Definition
bằng chứng trực tiếp
Term
evidence, evanescent
Definition
bằng chứng dể tan biến
Term
examination, direct
Definition
trực vấn
Term
examination, recross
Definition
tái đối chất
Term
examination, redirect
Definition
tái trực vấn
Term
exceptions
Definition
lời tuyên bố phản đối quyết định của tòa
Term
excessive force
Definition
vũ lực quá đáng
Term
exclusion of witnesses
Definition
lời yêu cầu nhân chứng ra ngoài
Term
exclusionary rule
Definition
quy tắc loại trừ bằng chứng
Term
exclusive jurisdiction
Definition
thẩm quyền riêng biệt
Term
ex contratu
Definition
từ hợp đồng mà ra
Term
execute
Definition
thi hành; ký tài liệu; hành quyết
Term
execution
Definition
sự thi hành
Term
execution of sentence suspended
Definition
việc thi hành bản án được dừng lại
Term
executor
Definition
người quản lý chúc thư
Term
ex delicto
Definition
vì hành vi trái phép
Term
exemplary damages
Definition
bồi thường để làm gương
Term
exemplification
Definition
sự chứng thực và chứng nhận
Term
exhibit
Definition
trưng liệu
Term
exhibit, people's
Definition
trưng liệu của biện lý
Term
exonerate
Definition
tha; miễn
Term
ex parte
Definition
đơn phương
Term
ex parte proceeding
Definition
thủ tục đơn phương
Term
expert testimony
Definition
lời khai của nhân chứng chuyên viên
Term
explosive/destructive device
Definition
thiết bị gây nổ/tàn phá
Term
ex post facto
Definition
sau sự việc
Term
expungement
Definition
xóa bỏ
Term
extenuating circumstance
Definition
trường hợp giảm nhẹ
Term
extortion
Definition
tống tiền
Term
extradition
Definition
dẩn độ
Term
extraordinary writ
Definition
lệnh đặc biệt của tòa phúc thẩm
Term
eye witness
Definition
nhân chứng thấy tận mắt
Supporting users have an ad free experience!