Shared Flashcard Set

Details

4Legal Glossary - D
Legal Glossary - D
73
Law
Not Applicable
01/13/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
damages
Definition
sự thiêt hại
Term
deadly weapon
Definition
vũ khí gây tử thương
Term
death penalty
Definition
án tử hình
Term
death row
Definition
khu giam tử tội
Term
decedent
Definition
người chết; người quá cố
Term
decision
Definition
phán quyết của tòa
Term
declaration
Definition
tờ khai
Term
declaration of paternity
Definition
tờ khai về phụ hệ
Term
declaratory judgment
Definition
bản phán quyết tuyên nhận
Term
decree
Definition
phán quyết tạm thời; phán quyết chung thẩm
Term
de facto parent
Definition
cha/mẹ trên thực tế
Term
de facto
Definition
trên thực tế
Term
defamation
Definition
sự phỉ báng
Term
default
Definition
khuyêt tịch; khiếm diện
Term
default judgment
Definition
án khuyết tịch
Term
defendant
Definition
bị đơn; bị cáo
Term
defense attorney
Definition
luật sư biện hộ
Term
defraud
Definition
lừa gạt; gian lận
Term
degree
Definition
mức độ
Term
deliberate
Definition
thảo luận kỷ
Term
deliberation
Definition
nghị án của bồi thẩm đoàn
Term
delinquency court
Definition
tòa xữ thiếu niên phạm pháp
Term
delinquency, juvenile
Definition
thiếu niên phạm pháp
Term
demurrer
Definition
kháng biện vì không đủ yếu tố
Term
de novo
Definition
việc xữ lại
Term
dependency court
Definition
tòa giám hộ thiếu niên
Term
dependency child
Definition
trẻ còn phụ thuộc
Term
deportation
Definition
việc trục xuất
Term
deposition
Definition
buổi lấy lời khai hữu thệ
Term
deprivation of custody
Definition
việc tước quyền giữ con
Term
deputy
Definition
người phụ tá
Term
deputy D.A.
Definition
phụ tá biện lý
Term
decent and distribution statutes
Definition
luật phân chia tài sản vủ người không để lại di chúc
Term
destructive device/explosive
Definition
thiết bị phá hoại, dễ nổ
Term
detention
Definition
sự tạm giam giữ; câu lưu
Term
detention hearing
Definition
phiên tòa định câu lưu
Term
determinate (sentence)
Definition
bản án tù cố định
Term
development disabled
Definition
khuyết tật phát triển trị tuệ
Term
devise
Definition
di tặng bất động sản
Term
devisee
Definition
người thừa kế bất động sản
Term
direct evidence
Definition
bằng chứng trực tiếp
Term
direct examination
Definition
trực vấn
Term
directed verdict
Definition
chánh án hướng dẫn bình quyết
Term
disbarment
Definition
việc rút bằng hành nghề luật sư
Term
disclaim
Definition
từ chối di tặng
Term
disclaimer
Definition
lời tuyên bố từ chối trách nhiệm
Term
discovery
Definition
thủ tục sưu tra
Term
discovery motion
Definition
thỉnh nguyện cung cấp tài liệu sưu tra
Term
discrimination
Definition
sự kỳ thị
Term
dismiss
Definition
miển tố; huỷ bỏ vụ án
Term
dismissal with prejudice
Definition
miển tố vĩnh viễn
Term
dismissal without prejudice
Definition
miển tố với quyền tái truy tố
Term
disorderly conduct
Definition
hành vi gây rối
Term
disparity
Definition
sự khác biệt; chênh lệch
Term
disposition
Definition
sự phán quyết
Term
dispositional hearing
Definition
phiên tòa phán quyết
Term
dissent
Definition
bất đồng ý kiến
Term
dissolution
Definition
sự hủy bỏ hôn nhân
Term
distinctively marked
Definition
có dấu hiệu dễ phân biệt
Term
district attorney
Definition
biện lý
Term
disturbing the peace
Definition
gây huyên náo
Term
diversion
Definition
sự miễn tố có điều kiện
Term
divorce
Definition
ly dị
Term
docket
Definition
hồ sơ xét xữ
Term
docket number
Definition
số đăng đường; số hồ sơ
Term
domestic violence
Definition
bạo hành trong gia đình
Term
domicile
Definition
nơi cư ngụ
Term
double jeopardy
Definition
truy tố hai lần
Term
drive-by murder
Definition
tội bắn chết người từ xe đang di chuyển
Term
driving while intoxicated
Definition
lái xe khi say
Term
drunk driving
Definition
uống rượu lái xe
Term
due process of law
Definition
đúng thủ tục pháp lý
Term
duress
Definition
ép buộc; cưỡng chế
Supporting users have an ad free experience!