Shared Flashcard Set

Details

3Legal Glossary - C
Legal Glossary - C
187
Law
Not Applicable
01/02/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
calendar
Definition
lịch đăng đường
Term
California rules of court
Definition
quy tắc tố tụng của tiểu bang Cali
Term
California Jury Instructions, Criminal
Definition
quy luật huấn thị bồi thẩm đoàn
Term
capacity
Definition
năng lực; khả năng
Term
capital case
Definition
vụ án tử hình
Term
capital crime
Definition
tội tử hình
Term
capital defense
Definition
tội tử hình
Term
caption
Definition
tiêu đề
Term
carjacking
Definition
sự cướp xe
Term
case
Definition
vụ kiện
Term
case file
Definition
hồ sơ vụ án
Term
caseflow management
Definition
quản lý tiến trình vụ án
Term
case id
Definition
số hồ sơ
Term
case law
Definition
án lệ
Term
caseload
Definition
tổng sô vụ kiện
Term
case number
Definition
số hồ sơ vụ kiện
Term
causation
Definition
quan hệ nhân quả
Term
cause
Definition
nguyên nhân, vụ kiện
Term
cause of action
Definition
lý do khởi tố
Term
caustic chemicals
Definition
hóa chất ăn mòn hoặc làm cháy
Term
cautionary instructions
Definition
huấn thị cảnh báo
Term
caveat
Definition
việc cảnh giác
Term
caveat emptor
Definition
người mua nên cảnh giác
Term
cease and desist order
Definition
lệnh đình chỉ và hủy bỏ
Term
certificate of probable cause
Definition
lệnh chứng nhận lý do khả tín
Term
certification
Definition
lệnh chuyển tòa
Term
certified
Definition
chứng nhận
Term
certified copy
Definition
bản sao chứng thực
Term
certiori
Definition
kháng cáo lên tối cao pháp viện
Term
chain of custody
Definition
bảo tồn bằng chứng
Term
challenge
Definition
phản đối; tranh biện
Term
challenge for cause
Definition
khước từ có lý do
Term
challenge to the array
Definition
phủ nhận toàn thể danh sách bồi thẩm đoàn
Term
chambers
Definition
phòng chánh án
Term
change of venue
Definition
chuyển đia điểm xét xữ
Term
character evidence
Definition
bằng chứng về tư cách
Term
charge
Definition
sự cáo buộc; truy tố
Term
charge to the array
Definition
huấn thị bồi thẩm đoàn
Term
charging document
Definition
tài liệu buộc tội
Term
chattel
Definition
động sản
Term
chief judge
Definition
chánh án
Term
child abuse
Definition
hành hạ trẻ em
Term
child abduction
Definition
bắt cóc trẻ em
Term
child molestation
Definition
xúc phạm tình dục trẻ em
Term
child ponography
Definition
phim ảnh khiêu dâm trẻ em
Term
child procurement
Definition
dắt mối với trẻ em
Term
child support
Definition
sự cấp dưỡng con
Term
child support enforcement agency
Definition
cơ quan chấp hành việc cấp dưỡng con
Term
circumstantial evidence
Definition
bằng chứng gián tiếp
Term
citation
Definition
giấy phạt; giấy báo ra tòa
Term
cited
Definition
ký giấy phạt
Term
civil action
Definition
tố quyền dân sự
Term
civil jurisdiction
Definition
quyễn tài phán dân sự
Term
civil procedure
Definition
luật tố tụng dân sự
Term
civil process
Definition
thủ tục dân sự
Term
civil rights violations
Definition
sự vi phạm quyền công dân
Term
claim
Definition
việc đòi bồi thường
Term
claim of exemption
Definition
đơn xin miễn trừ
Term
claim splitting
Definition
tách việc bồi thường
Term
class action
Definition
vụ kiện tập thể
Term
clear and convincing evidence
Definition
bằng chứng thuyết phục mạnh mẽ
Term
clemency or executive clemency
Definition
sự khoan hồng của thống đốc hay tổng thống
Term
clerical error
Definition
lổi biên chép
Term
clerk
Definition
thư ký tòa
Term
clerk's transcript
Definition
biên bản tiến trình tố tụng của thư ký tòa
Term
closing argument
Definition
lời biện luận kết thúc
Term
code
Definition
bộ luật
Term
code of professional responsibility
Definition
bộ luật về trách nhiệm nghề nghiệp
Term
co-defendant
Definition
tòng phạm
Term
codicil
Definition
bản bổ xung di chúc
Term
coercion
Definition
cưỡng chế
Term
collateral
Definition
vật thế chấp
Term
collateral attack
Definition
kháng án nêu lý do phụ thuộc
Term
combustible material or device
Definition
chất hay thiết bị dể cháy
Term
commissioner
Definition
thẩm phán bổ nhiệm
Term
commit
Definition
phạm tội; tống giam
Term
commitment
Definition
sự giam giữ; lệnh tống giam
Term
commitment order
Definition
lệnh áp giải
Term
common barratry
Definition
sự hay kiện tụng vô căn cứ
Term
common carrier
Definition
công ty vận chuyển công cộng
Term
common law
Definition
thông luật
Term
community obligations
Definition
trách nhiệm tài sản cộng đồng
Term
community property
Definition
tài sản cộng đồng
Term
community service
Definition
dịch vụ cộng đồng
Term
commutation
Definition
sự giảm án
Term
comparative fault
Definition
tỷ lê lỗi
Term
comparative negligence
Definition
mức độ cẩu thả để quy trách nhiệm
Term
compensatory damages
Definition
sự bồi thường thiệt hại
Term
competence order
Definition
lệnh xác nhận năng lực pháp lý
Term
competency
Definition
năng lực pháp lý
Term
complainant
Definition
nguyên đơn
Term
complain
Definition
đơn kiện; cáo trạng
Term
comply
Definition
tuân hành
Term
composite drawing
Definition
bức vẻ minh họa
Term
concealment
Definition
việc giấu diếm; che đậy
Term
conciliation
Definition
sự hòa giải
Term
concurrent jurisdiction
Definition
thẩm quyền tài phán song hành
Term
concurrent planning
Definition
kế hoạch song song
Term
concurrent sentences
Definition
án song hành
Term
concurrent causes
Definition
nguyên nhân góp phần
Term
condemnation
Definition
trưng thu
Term
conditions
Definition
điều kiện
Term
conditional release
Definition
phóng thích có điều kiện
Term
conduct enhancements
Definition
hành vi gia trọng
Term
confession
Definition
sự thú tội
Term
confession of judgment
Definition
sự xác nhận thiếu nợ
Term
confidential
Definition
bảo mật; giữ kín
Term
confidential record
Definition
hồ sơ bảo mật; hồ sơ được giữ kín
Term
confidentiality
Definition
điều riêng tư
Term
confiscate
Definition
tịch thu; xung công
Term
conflict of interest
Definition
mâu thuẩn về quyền lợi
Term
conform copies
Definition
sao y bản chánh
Term
confrontation right
Definition
quyền đối chất
Term
consanguinity collateral
Definition
quan hệ họ hàng bàng hệ
Term
consanguinity linear
Definition
quan hệ họ hàng trực hệ
Term
consecutive sentences
Definition
án nối tiếp
Term
conservatee
Definition
người được bảo hộ
Term
conservator
Definition
người bảo hô
Term
conservatorship
Definition
sự bảo hô
Term
consent
Definition
sự đồng ý
Term
consideration
Definition
đìều kiện trao đổi thương lượng
Term
consolidation of actions
Definition
sự hợp nhất các vụ kiện
Term
consortium, loss of
Definition
mất quan hệ luyến ái vợ chồng
Term
conspiracy
Definition
âm mưu; toa rập
Term
constructive possession
Definition
sự chấp hữu suy diển
Term
constitution
Definition
hiến pháp
Term
constitution right
Definition
quyền hiến định
Term
contemnor
Definition
người xúc phạm tòa
Term
contemporary community standard
Definition
tiêu chuẩn cộng đồng đương thời
Term
contempt of court
Definition
sự khinh mạn, coi thường tòa
Term
continuance
Definition
sự đình lại
Term
continuing exclusive jurisdiction
Definition
sư duy trì thẩm quyền tòa án
Term
contract
Definition
hơp dồng; thỏa ước
Term
contributory negligence
Definition
việc góp phần do sự cẩu thâ
Term
controlled substances
Definition
chất liệu kiểm soát
Term
conversion
Definition
chiếm hữu làm của riêng
Term
convey
Definition
chuyển nhượng quyền sở hữu; truyền đạt
Term
convict
Definition
nguời bị kết án; kết án
Term
conviction
Definition
việc kết án
Term
coroner
Definition
pháp y
Term
corporation
Definition
công ty
Term
corpus delecti
Definition
chứng cớ vững chắc của tội phạm
Term
corroborate
Definition
cũng cố; hổ trợ
Term
corroborating evidence
Definition
bằng chứng xác nhận
Term
corroboration
Definition
việc xác nhận
Term
corruptly
Definition
bất lương; đê tiện
Term
costs
Definition
án phí
Term
counsel
Definition
luật sư
Term
counsel table
Definition
bàn của luật sư
Term
count
Definition
điểm buộc tội
Term
counterclaim
Definition
phản tố
Term
counterfeit
Definition
đồ giả
Term
county jail
Definition
nhà tù quận
Term
court
Definition
tòa án
Term
court appointed special advocates
Definition
người bênh vực thiếu nhi do tòa chỉ định
Term
court administrator/clerk of court
Definition
quản trị viên tòa án; lục sự
Term
court appointed counsel
Definition
luật sư do tòa chỉ định
Term
court of record
Definition
tòa lưu trử hồ sơ
Term
court order
Definition
án lệnh
Term
court reporter
Definition
tốc ký viên tòa án
Term
court trial
Definition
phiên xữ bởi chánh án
Term
court, appeal
Definition
tòa phúc thẩm
Term
court, district
Definition
tòa liên bang
Term
court, juvenile
Definition
tòa thiếu nhi
Term
court, night
Definition
tòa xữ ngoài giờ thường lệ
Term
court, superior
Definition
tòa thượng thẩm
Term
courtesy notice
Definition
giấy báo ra tòa
Term
courtroom
Definition
phòng xữ
Term
courtroom clerk
Definition
thư ký tòa
Term
credibility
Definition
sự đáng tin cậy
Term
credit
Definition
tín dụng
Term
crime
Definition
tội phạm
Term
criminal
Definition
người bị kết án phạm tội
Term
criminal case
Definition
vu hình sự
Term
criminal conduct
Definition
hành vi phạm tội
Term
criminal insanity
Definition
tình trạng vô khả năng hình sự
Term
criminal negligence
Definition
sự cẩu thả đưa trách nhiệm hình sự
Term
criminal record
Definition
hồ sơ hình sự
Term
criminal street gang
Definition
băng đảng phạm pháp
Term
criminal summons
Definition
trác đòi can phạm ra hầu tòa
Term
cross-claim
Definition
kiện ngược lại
Term
cross-examination
Definition
đối chất
Term
cumulative sentences
Definition
án nối tiếp
Term
custodian parent
Definition
người cha/mẹ được quyền nuôi giũ con
Term
custody
Definition
việc tạm giam; việc tống giam, quyền nuôi giữ con
Term
custody order
Definition
án lệnh về quyền giữ con
Term
custom
Definition
tực lệ; tập quán
Supporting users have an ad free experience!