Shared Flashcard Set

Details

2Legal Glossary - B
Legal Glossary - B
55
Law
Not Applicable
01/02/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
backlog
Definition
các vụ tồn đọng
Term
bad faith
Definition
tráo trở; ngụy tín
Term
bail
Definition
tiền thế chân
Term
bail bond
Definition
chứng phiếu thế chân
Term
bail bondsman
Definition
người bán chứng phiếu thế chân
Term
bail exoneration
Definition
việc hoàn trả lại tiền thế chân
Term
bail forfeiture
Definition
tịch thu tiền thế chân
Term
bailiff
Definition
cảnh sát tòa
Term
bailments
Definition
việc cấm cố; ký gữi hàng hóa
Term
bail notice
Definition
thông báo đóng tiền thế chân
Term
bail receipt
Definition
biên nhận của tiền thế chân
Term
bail review
Definition
xét lại tiền thế chân
Term
bank levy
Definition
sai áp tiền gữi tiền trong ngân hàng
Term
bankrupt
Definition
phá sản, vỡ nợ
Term
bankruptcy
Definition
việc khai phá sản. Sự phá sản
Term
bar
Definition
luât sư đoàn
Term
bar examination
Definition
kỳ thi lấy bằng hành nghề luật sư
Term
base term
Definition
thời hạn ở tù cơ bản
Term
battered child syndrome
Definition
hội chứng của trẻ bị đánh đập
Term
battery
Definition
sự đánh đập
Term
battery, spousal
Definition
sự đánh đập người phối ngẫu
Term
behavior intervention plan
Definition
kế hoạch can thiệp để thay đổi hành vi
Term
bench
Definition
án thư; thẩm phán
Term
bench trial
Definition
phiên xữ bởi tòa
Term
bench conference
Definition
thảo luật tại án thư
Term
bench warrant
Definition
trác tầm nả
Term
beneficiary
Definition
người thụ hưởng
Term
benefit of the bargain rule
Definition
biệt lợi trong việc thương lượng
Term
bequeath
Definition
di tặng
Term
bequests
Definition
vật di tặng
Term
best evidence
Definition
bằng chứng chủ yếu
Term
beyond a reasonable doubt
Definition
vượt mức nghi ngờ hợp lý
Term
bias
Definition
thiên vị
Term
bifurcate
Definition
tách ra để xét xữ
Term
bifurcation motion
Definition
thỉnh nguyện về thứ tự xét xữ
Term
bill of particulars
Definition
văn bảng chi tiết tội phạm
Term
bind
Definition
ràng buộc
Term
bind over
Definition
chuyển tòa đẻ tiến hành việc xét xữ
Term
blood-alcohol content
Definition
độ rượu trong máu
Term
blood test
Definition
thử máu
Term
body attachment
Definition
câu thúc thân thể
Term
bona fide
Definition
thiện ý
Term
bond
Definition
trái phiếu; giấy nơ
Term
booking number
Definition
số hồ sơ giam giữ
Term
bookmaking
Definition
cá độ; làm cái
Term
brandishing a weapon
Definition
vung vũ khí
Term
breach
Definition
sự vi phạm; bội tín
Term
breach of peach
Definition
sự vi phạm trật tự công cộng
Term
breaking and entering
Definition
cậy cửa và đột nhập
Term
breathalyzer test
Definition
thử nghiệm bằng máy đo hơi thở
Term
bribe
Definition
hối lộ
Term
brief
Definition
lý đoán
Term
burden of proof
Definition
trách nhiệm chứng minh, bổn phận dẩn chứng
Term
burglary
Definition
ăn trộm
Term
bystanders
Definition
người bàng quang
Supporting users have an ad free experience!