Shared Flashcard Set

Details

1Legal Glossary - A
Legal Glossary - A
132
Law
Not Applicable
12/07/2009

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
abandonment
Definition
sự bỏ rơi
Term
abate
Definition
hủy bỏ; đình chỉ
Term
abatement of action
Definition
đình chỉ việc kiện tụng
Term
abduction
Definition
sự bắt cóc
Term
abrogate
Definition
hủy tiêu; hủy bỏ
Term
abstract
Definition
bảng tóm lược
Term
abstract of judgment
Definition
tóm lược án văn
Term
abstract of record
Definition
bảng tóm tắt biên bản vụ án
Term
abuse
Definition
lạm dụng; ngược đãi
Term
abuse of process
Definition
sự lạm dụng trình tự tố tụng; sự lạm dụng quyền của tòa
Term
accessory
Definition
tòng phạm
Term
accident and misfortune
Definition
sự việc ngẩu nhiên tạo bất hạnh
Term
accomplice
Definition
tòng phạm; đồng lỏa
Term
accord
Definition
sự thỏa thuận, đồng ý
Term
accord and satisfaction
Definition
sự thỏa thuận và thi hành
Term
accrual
Definition
tiền tích lủy
Term
accusation
Definition
sự cáo buộc; khởi tố lệnh trạng
Term
accused
Definition
bị cáo
Term
acknowledgment
Definition
việc xác nhận
Term
acknowledgment of satisfaction of judgment
Definition
việc xác nhận chấp hành án văn
Term
acquit
Definition
tha bổng; trắng án
Term
acquittal
Definition
sự tha bổng; trắng án
Term
action
Definition
viêc kiện tụng
Term
action in personam
Definition
việc kiện cá nhân đòi trả vật sở hữu
Term
action in rem
Definition
việc kiện về vật quyền
Term
active status
Definition
đang tién hành, vụ kiện đang được xét xử
Term
actual loss
Definition
thiệt haị; mất mát
Term
ad litem
Definition
ngươì đại diện trong vụ án cho mục đích xét xử
Term
add on
Definition
thêm vào
Term
addendum
Definition
bảng đính kèm, văn bảng bổ xung
Term
addiction
Definition
sự nghiện ngập
Term
additur
Definition
phán quyết tăng tiền bồi thường
Term
adhesion contracts
Definition
hợp đồng tuân thủ
Term
adjournment
Definition
đình hoản; ngưng
Term
adjudicate
Definition
xét xử; phân xử
Term
adjudication
Definition
sự xét xử; phân xử
Term
admin per se
Definition
quyền cố hữu
Term
administer
Definition
quản trị; điều hành; dùng thuốc; cho thuốc
Term
administrator procedure
Definition
thủ tục hành chánh
Term
administrative review
Definition
việc tái xét hành chánh
Term
administrator
Definition
nguời quản lý di sản (đán ông); viên chức tòa
Term
administratrix
Definition
nguời quản lý di sản (đán bà)
Term
admissible
Definition
có thể chấp nhận được
Term
admissible evidence
Definition
bằng chứng có thể chấp nhận được
Term
admission
Definition
việc thừa nhận
Term
admonish
Definition
khuyến cáo
Term
admonition
Definition
sự khuyến cáo
Term
admonition to the jurors
Definition
sự khuyến cáo bồi thẩm đoàn
Term
adoption
Definition
việc nhận con nuôi
Term
adoptive admission
Definition
sự chấp thuận theo ý kiến ai
Term
adversary system
Definition
hệ thống đối tụng
Term
adverse witness
Definition
nhân chứng đối nghịch
Term
affiant
Definition
người lập chứng thư hữu thệ
Term
affidavit
Definition
văn bảng hữu thệ
Term
affirmation
Definition
sự xác định; khẳng định
Term
affirmative defense
Definition
sự biện hộ bác bỏ lý lẻ nguyên đơn
Term
affirmed
Definition
được khẳng định
Term
after acquired intent
Definition
ý định hậu sự
Term
agent
Definition
người đại diện
Term
agency
Definition
người đại diện cho cơ quan
Term
aggravation
Definition
sự gia trọng
Term
aggravated arson
Definition
tội phóng hỏa gia trọng
Term
aggravated battery
Definition
việc đánh đập gia trọng
Term
aggravated mayhem
Definition
tội hủy hoại thân thể gia trọng
Term
aggravated trespass
Definition
tội xâm nhập bất động sản gia trọng
Term
aggravating factors
Definition
yếu tố gia trọng
Term
aggregate term
Definition
tổng mức hình phạt
Term
agreed statement of facts
Definition
xác nhận sự kiện đà được thỏa thuận
Term
agreement
Definition
sự thỏa thuận
Term
aid and abet
Definition
tiếp tay và xúi giục phạm pháp
Term
aider and abettor
Definition
người tiếp tay và xúi giục
Term
allege
Definition
viện lẽ; cho rằng
Term
alleged
Definition
đươc coi là
Term
allegation
Definition
sự viện lý, viện lẽ, luận cứ
Term
alleged father
Definition
người đươc coi là cha
Term
alias
Definition
biệt hiệu; bí danh
Term
alibi
Definition
chứng cớ ngoại phạm
Term
alimony
Definition
tiền cấp dưỡng cho người phối ngẩu
Term
allocution
Definition
việc xin giảm hình phạt
Term
alteration, forgery by
Definition
giả mạo bằng cách cạo sữa
Term
alternative dispute resolution (ADR)
Definition
giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
Term
amend
Definition
tu chỉnh, bổ sung
Term
amendment
Definition
sự tu chỉnh, bổ sung
Term
amicus curiae
Definition
bạn của tòa
Term
annotation
Definition
chú thích; chú giải
Term
annual review
Definition
việc tái xét hằng năm
Term
annulment
Definition
phán quyết tiêu hôn
Term
anonymous
Definition
nặc danh; vô danh
Term
anwer
Definition
bảng kháng biện
Term
anticipatory breach
Definition
sự thông báo không thể thi hành hợp đồng
Term
appeal
Definition
kháng án
Term
appearance
Definition
sự ra hầu tòa
Term
appearance progress report (APR)
Definition
lệnh đệ trình báo cáo về việc tiến bộ
Term
appellant
Definition
người kháng án
Term
appellate
Definition
thuộc tòa phúc thẩm
Term
appellate court
Definition
tòa phúc thẩm
Term
appellate jurisdiction
Definition
thẩm quyền của tòa phúc thẩm
Term
appellee
Definition
người bị kháng án
Term
arbitration
Definition
buổi hòa giải
Term
argument
Definition
lập luận; tranh luận
Term
arming clause
Definition
diều khoản về việc xữ dụng vủ khí
Term
arraign
Definition
luận tội
Term
arraignment
Definition
phiên tòa luận tội
Term
arrearage
Definition
tiền cấp dưỡng còn thiếu
Term
arrest
Definition
bắt giữ
Term
arrest of judgment
Definition
việc ngưng thi hành bản án
Term
arson
Definition
tội phóng hỏa
Term
assault
Definition
sự hành hung
Term
assault with a deadly weapon
Definition
hành hung với vủ khí gây tử thương
Term
assessment
Definition
cáo buộc thêm tội
Term
assignee
Definition
người được ủy quyền
Term
assignment
Definition
sự bổ nhiệm; chỉ định
Term
assignment of support rights
Definition
chuyển nhượng quyền về tiền cấp dưỡng
Term
assignment order
Definition
án lệnh trả tiền
Term
assumption of risk
Definition
việc gánh chịu mọi rủi ro
Term
at issue
Definition
đang tranh chấp
Term
at issue memorandum
Definition
giác thư xin tòa giải quyết
Term
attachment
Definition
tài liệu bổ xung
Term
attachment for defaulter
Definition
thủ tục bắt giãi người không phải bị can
Term
attempt
Definition
toan tính
Term
attest
Definition
nhận thực
Term
attestation
Definition
sự nhận thực
Term
attorney
Definition
luật sư
Term
attorney on record
Definition
luật sư chính thức
Term
attorney-at-law
Definition
luật sư
Term
attorney-in-fact
Definition
người được ủy quyền
Term
audit
Definition
kiểm toán
Term
authenticate
Definition
chứng thực
Term
auto tampering
Definition
sự phá xe
Term
automated administrative enforcement of interstate cases (AEI)
Definition
việc tự động thi hành những vi phạm hành chánh xuyên bang
Term
automated voice response system (AVR)
Definition
hệ thông điện thọai thông tin tự động
Term
average adult person
Definition
người trung bình
Supporting users have an ad free experience!