Shared Flashcard Set

Details

19Legal Glossary - W
Legal Glossary - W
31
Law
Not Applicable
01/16/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
waive
Definition
từ bỏ quyền pháp lý tự nguyện
Term
waiver and estoppel
Definition
tự bỏ quyền lợi có sẵn
Term
waiver of immunity
Definition
sự bỏ quyền đặc miễn pháp lý
Term
ward
Definition
thiếu niên do tòa giám hộ
Term
ward of the court
Definition
thiếu niên do tòa giám hộ và giám thị
Term
warrant
Definition
trác tòa
Term
warrant, arrest
Definition
trát tầm nả
Term
warrant, search
Definition
trác lục soát
Term
weapon
Definition
vũ khí
Term
weapon, conceal
Definition
vũ khí giấu kín
Term
weapon, deadly
Definition
vũ khí nguy hiểm
Term
weight of the evidence
Definition
giá trị của bằng chứng
Term
will
Definition
tờ di chúc
Term
willful
Definition
cố ý; cố tình
Term
with prejudice
Definition
không được quyền tái truy tố
Term
witness
Definition
nhân chứng
Term
without prejudice
Definition
được quyền tái truy tố
Term
witness stand
Definition
bục đứng của nhân chứng
Term
witness, defense
Definition
nhân chứng của bị cáo
Term
witness, expert
Definition
nhân chứng chuyên viên
Term
witness, hostile
Definition
nhân chứng thù nghịch
Term
witness, material
Definition
nhân chứng chính, nhân chứng quan trọng
Term
witness, prosecution
Definition
nhân chứng chính của công tố viên
Term
wobbler
Definition
loại tội có thể truy tố là tội đại hình hay tiểu hình
Term
work furlong
Definition
chương trình thụ án tù có thể đi làm ban ngày
Term
work project
Definition
chương trình cho phép người bị án tù đi làm thế tù
Term
wrap around services
Definition
chương trình dịch vụ tập trung
Term
writ
Definition
lệnh tòa
Term
writ of execution
Definition
lệnh thi hành phán quyết của tòa
Term
writ of mandate
Definition
thỉnh cầu tòa thi hành trách nhiệm luật định
Term
wheeler motion
Definition
thỉnh nguyện xin bải bỏ toàn bộ nhóm bồi thẩm đoàn vì công tố viên loại bỏ một lớp người nào đó
Supporting users have an ad free experience!