Shared Flashcard Set

Details

17Legal Glossary - T
Legal Glossary - T
44
Law
Not Applicable
01/15/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
tangible
Definition
hữu hình
Term
tangible personal property memorandum
Definition
bản ghi chú về tài sản hữu hình cá nhân
Term
taxation of costs
Definition
xác định mức giá, mức lệ phí
Term
temporary relief
Definition
lệnh bảo vệ quyền lợi tạm thời
Term
tenancy
Definition
quyền của người thuê
Term
testament
Definition
chúc thư
Term
testamentary capacity
Definition
khả năng pháp lý để lập di chúc
Term
testamentary disposition
Definition
sự thi hành chúc thư
Term
testamentary guardian
Definition
người giám hộ chúc thư
Term
testamentary trust
Definition
quỷ tín thác theo chúc thư
Term
testate
Definition
người lập chúc thư; người để lại chúc thư
Term
testator
Definition
người lập chúc thư (nam)
Term
testatrix
Definition
người lập chúc thư (nữ)
Term
testify
Definition
cung khai
Term
testimony
Definition
lời khai
Term
theft
Definition
tội ăn cắp
Term
third-party
Definition
đệ tam nhân
Term
third-party claim
Definition
vụ kiện có liên lụy đến người thứ 3
Term
three strikes law
Definition
luật bất quá tam
Term
time served
Definition
thời gian đã ở tù
Term
time waiver
Definition
sự miễn thời hiệu
Term
title
Definition
bằng khoán; giấy chủ quyền
Term
tortt
Definition
lỗi dân sự
Term
torture
Definition
tra tấn
Term
transactional malpractice
Definition
sự giao dịch phi pháp trong chức vụ
Term
transcript
Definition
biên bản, bản ghi chép
Term
transferred intent
Definition
thuyết ý định phạm pháp được chuyển hoán
Term
transitory
Definition
có tính cách lưu động
Term
traverse
Definition
phản bác, bác bỏ
Term
trespassing
Definition
xâm nhập bất động sản
Term
trial
Definition
phiên xữ; việc xét xữ
Term
trial de novo
Definition
sự xét xữ lại vụ án bởi tòa phúc thẩm
Term
trial court
Definition
tòa nguyên thẩm
Term
trial status/setting conference
Definition
buổi thẳo luận để thẩm định tình trạng vụ án
Term
trier of fact
Definition
người xét xữ về vụ kiện
Term
tro
Definition
lệnh cấm chỉ tạm thời
Term
true bill
Definition
cáo trạng được bồi thẩm đoàn phê chuân
Term
true finding
Definition
phán quyết có tội
Term
true test copy
Definition
sao y bản chánh
Term
trust
Definition
quỷ tín thác
Term
trust agreement of declaration
Definition
bản thỏa thuận hoặc công bố lập quỷ tín thác
Term
trustee
Definition
người được quỷ thác
Term
turncoat witness
Definition
nhân chứng phản cung
Term
trombetta motion
Definition
thỉnh nguyện xin loại bằng chứng vì bằng chứng không được bảo vệ nguyên trang
Supporting users have an ad free experience!