Shared Flashcard Set

Details

16Legal Glossary - S
Legal Glossary - S
89
Law
Not Applicable
01/15/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
sanction
Definition
chế tài; phạt
Term
satisfaction of judgment
Definition
trả tiền theo phán quyết
Term
sealing
Definition
niêm phong
Term
search and seizure
Definition
khám xét và tịch thu
Term
search warrant
Definition
trát khám xét
Term
secured debt
Definition
món nợ được bảo đảm
Term
selection and implementation hearing
Definition
phiên xét xữ chọn lựa và thi hành giải pháp cho thiếu nhi
Term
self-defense
Definition
tự vệ
Term
self-incrimination
Definition
sự tự buộc tội
Term
self-proving will
Definition
chúc thư tự nó có giá trị
Term
sentence
Definition
bản án; hình phạt
Term
sentence report
Definition
báo cáo để tòa tuyên án
Term
sentence, concurrent
Definition
án song hành
Term
sentence, consecutive
Definition
án nối tiếp
Term
sentence, suspended
Definition
án treo
Term
sentencing
Definition
phiên tòa tuyên án
Term
separate maintenance
Definition
trợ cấp ly thân
Term
separation
Definition
sự ly thân
Term
sequestration of witnesses
Definition
tách biệt nhân chứng
Term
serve a sentence
Definition
thụ án
Term
service
Definition
việc tống đạt
Term
service of process
Definition
việc tống đạt văn thư
Term
settlement
Definition
việc giải quyết
Term
settlor
Definition
người lập quỷ tín thác
Term
severance damages
Definition
tiền bồi thường thôi việc
Term
sexual abuse/assault
Definition
lạm dụng tình dục; xúc phạm tình dục
Term
sexual battery
Definition
hành hung tình dục
Term
sexual harassment
Definition
quấy nhiễu tình dục
Term
sexual molestation
Definition
xâm phạm tiết hạnh trẻ em
Term
sexual violent predator
Definition
người phạm tội tình dục hung bạo
Term
sheriff
Definition
cảnh sát quận
Term
show cause
Definition
lệnh trình bày lý do
Term
sidebar
Definition
thảo luận bên án thư
Term
slander
Definition
mạ lị; phỉ báng
Term
small claims court
Definition
tòa vi thẩm
Term
sodomy
Definition
sự làm tình phản tự nhiên
Term
solicitation
Definition
xúi giục phạm tội
Term
sovereign immunity
Definition
thuyết đặc miễn tối thượng
Term
special circumstance
Definition
tình trạng hoàn cảnh đặc biệt
Term
special verdict
Definition
phán quyết riêng biệt
Term
specific intent crime
Definition
loại tội có ý định cụ thể
Term
specific performance
Definition
việc thực hiện cụ thể
Term
speedy trial
Definition
xét xữ nhanh chóng theo luật định
Term
spendthrift trust
Definition
quỷ tín thác cấm người thụ hưởng bán hay chuyển nhượng
Term
spousal support
Definition
sự cấp dưỡng cho người phối ngẫu
Term
spouse/cohabitant beating
Definition
việc đánh đập người phối ngẫu/người sống chung
Term
stalking
Definition
sự rình rập
Term
standard of proof
Definition
tiêu chuẩn chứng minh
Term
standing
Definition
còn hiệu lực; có quyền thưa kiện
Term
stare decisis
Definition
thuyết tòa sẽ xữ theo tiền lệ
Term
statement, closing
Definition
lời biện luận kết thúc
Term
statement, opening
Definition
lời mở đâu
Term
statement of fact
Definition
lời phát biểu về sự kiện
Term
status offenders
Definition
các thiếu niên ngỗ nghịch
Term
statute
Definition
đạo luật
Term
statute of limitations
Definition
thời gian giới hạn của đạo luật
Term
statutory
Definition
thuộc về luật
Term
statutory actions
Definition
sự kiện tụng theo luật định
Term
statutory construction
Definition
sự giải thích luật
Term
statutory law
Definition
luật thành văn
Term
statutory rape
Definition
tội hiếp dâm người dưói tuổi vị thành niên
Term
stay
Definition
hoãn
Term
stay of execution
Definition
lệnh hoãn thi hành án văn
Term
stipulate
Definition
đồng ý; thỏa thuận
Term
strict liability
Definition
sự chịu trách nhiệm về sản phẩm
Term
stricken evidence
Definition
bằng chứng bị xóa bỏ
Term
strike
Definition
xóa, loại bỏ; bỏ tội danh trước khi tuyên án; gạch
Term
sua sponte
Definition
do sự tự ý
Term
sub curia
Definition
để cứu xét
Term
summit
Definition
đệ trình tùy tòa phán định
Term
subpoena
Definition
trát gọi hầu tòa
Term
subpoena duces tecum
Definition
trát đòi trình hồ sơ
Term
subrogation
Definition
sự thế quyền
Term
substantial performance
Definition
việc đã thi hành phần trọng yếu
Term
substantive law
Definition
luật nội dung
Term
succession
Definition
sự thừa kế di sản không qua di chúc
Term
sue
Definition
kiện, đưa đon kiện
Term
suit
Definition
sự kiện tụng
Term
summary judgment
Definition
phán quyết theo thủ tục đơn giản
Term
summons
Definition
trát đòi hầu tòa; giấy triệu tập bồi thẩm viên
Term
supersedeas
Definition
lệnh tạm đình chỉ tố tụng của tòa phúc thẩm
Term
support trust
Definition
quỷ tín thác hỗ trợ
Term
suppress
Definition
ngăn chận, đình chỉ
Term
surety bond
Definition
hợp đồng bảo hiểm để bảo lãnh tại ngoại
Term
suppression hearing
Definition
phiên xữ đơn thỉnh cầu loại bỏ bằng chứng thâu thập bất hợp pháp
Term
survivorship
Definition
quyền thừa hưởng của người còn sống
Term
suspend
Definition
đình chỉ
Term
sustain
Definition
thuận, duy trì
Term
swear
Definition
tuyên thệ; thề
Supporting users have an ad free experience!