Shared Flashcard Set

Details

15Legal Glossary - R
Legal Glossary - R
62
Law
Not Applicable
01/15/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
rap sheet
Definition
tóm lược tiền án
Term
rape
Definition
hiếp dâm
Term
rape, statutory
Definition
hiếp dâm người dưới tuổi vị thành niên
Term
ratification
Definition
phê chuẩn
Term
ratio decidendi
Definition
cơ sở, căn bản của sự phán quyết
Term
re
Definition
về vụ
Term
real evidence
Definition
bằng chứng trực tiếp
Term
real property
Definition
bất động sản
Term
reasonable doubt, beyond a
Definition
vượt mức nghi ngờ hợp lý
Term
reasonable person
Definition
người biết lý lẽ
Term
rebuttal
Definition
sự bác biện
Term
recall
Definition
thu hồi
Term
receiving stolen property
Definition
tàng trử đồ ăn cắp
Term
receiving stolen property
Definition
tàng trử đồ ăn cắp
Term
recidivism
Definition
sự tái phạm
Term
reckless driving
Definition
sự lái xe cẩu thả
Term
reclassify
Definition
tái phân loại
Term
recognizance
Definition
sự tại ngoại hầu tra
Term
record
Definition
hồ sơ
Term
recuse
Definition
tránh thụ lý nội vụ vì mâu thuẩn quyền lợi
Term
redact
Definition
hiệu chính; cải biến
Term
re-direct examination
Definition
tái trực vấn
Term
redress
Definition
đền bù; bồi thường
Term
referee
Definition
thẩm phán trọng tài
Term
regulation
Definition
quy tắc; điều lệ
Term
rehearing
Definition
việc tái xét xữ
Term
reinstated
Definition
được phục hồi
Term
rejoinder
Definition
lời đáp lại
Term
relevant
Definition
có liên quan
Term
relinquishment
Definition
từ bỏ; khước từ
Term
remand
Definition
trả về tòa nguyên thẩm; trả về trai giam
Term
remedy
Definition
phương tiện bảo vệ; sư đền bù
Term
remittitur
Definition
sự chuyển giao hồ sơ về tòa nguyên quán
Term
removal
Definition
việc chuyển hồ sơ lên tòa liên bang
Term
replevin
Definition
việc kiện đòi lại vật sở hữu
Term
reply
Definition
đáp lại, đối đáp
Term
report
Definition
bản báo cáo
Term
res
Definition
đồ vật; đối tượng
Term
res ipsa loquitur
Definition
sự vật tự nó chứng tỏ
Term
res judicata
Definition
nguyên tắc không xữ lại
Term
rescue doctrine
Definition
thuyết vễ giải cứu
Term
respondeat superior
Definition
thuyết "chủ nhân phải chịu trách nhiệm"
Term
respondent
Definition
bị đơn
Term
rest
Definition
kết thúc; chấm dứt
Term
restitution
Definition
sự bồi thường
Term
restitution hearing
Definition
phiên xữ về bồi thừơng
Term
restraining order
Definition
lệnh cấm chỉ
Term
retainer
Definition
việc mướn luật sư; tiền thù lao cho luật sư
Term
retaliation
Definition
sự trả thu; trả đủa
Term
return
Definition
báo cáo; tường trình
Term
reunification services
Definition
những dịch vụ đoàn tụ gia đình
Term
reverse
Definition
sự bải bỏ phán quyết của tòa dưới
Term
reversible error
Definition
lõi lầm có thể gây hủy án
Term
revocable trust
Definition
quỹ tín thác có thể hủy bỏ
Term
revoke
Definition
thâu hồi
Term
rights, constitutional
Definition
các quyền hiến định
Term
riot
Definition
sự nổi loạn
Term
robbery
Definition
ăn cướp
Term
rout
Definition
nhóm người toan gây náo loạn
Term
rule
Definition
quy tắc; luật lệ
Term
rule of court
Definition
quy chế tòa án
Term
rules of evidence
Definition
quy phạm về bằng chứng
Supporting users have an ad free experience!