Shared Flashcard Set

Details

14Legal Glossary - O
Legal Glossary - O
138
Law
Not Applicable
01/15/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
oath
Definition
lời tuyên thệ
Term
objection
Definition
sự phản đối
Term
objection overruled
Definition
sự phản đối bị bác bỏ
Term
objection sustained
Definition
sự phản đối được chăp nhận
Term
obscenity
Definition
hành động đồi trụy; khiêu dâm
Term
of counsel
Definition
luật sư trợ tá
Term
offender
Definition
người phạm pháp
Term
offense
Definition
hành vi phạm pháp
Term
offensive words
Definition
những lời nói xúc phạm
Term
offer of proof
Definition
đệ trình chứng cớ
Term
on a person's own recognizance
Definition
sự cho tại ngoại hầu tra
Term
one-third the midterm rule
Definition
quy tắc 1/3 án trung bình
Term
opening argument
Definition
sự biện luận mỡ đầu
Term
opening statement
Definition
lời biện luận mỡ đầu
Term
opinion
Definition
ý kiến; quan điểm
Term
opinion evidence
Definition
bằng chứng dựa trên ý kiên
Term
opposition
Definition
sự phản đối
Term
oral argument
Definition
lời biện luận
Term
oral copulation
Definition
sự làm tình bằng miệng
Term
order to show cause
Definition
lệnh trình bày lý do
Term
order, court
Definition
lệnh tòa; chỉ thị
Term
ordinary negligence
Definition
sự bất cẩn, cẩu thả hơn thông thường
Term
ordinance
Definition
quy định của chính quyền địa phương
Term
original jurisdiction
Definition
quyền nguyên thẩm
Term
overrule
Definition
sự bác bỏ
Term
overruled
Definition
bị bác
Term
overt act
Definition
hành động thể hiện
Term
own recognizance
Definition
sự cho tại ngoại
Term
pandering
Definition
su ưxúi giục mãi dâm
Term
paralegal
Definition
người trợ tá pháp lý
Term
pardon
Definition
ân xá
Term
parens patriae
Definition
quyền thay thế cha mẹ
Term
parole
Definition
sự phóng thích có điều kiện
Term
parole evidence
Definition
bằng chứng bằng lời nói
Term
party
Definition
bên, đương sự trong vụ kiện
Term
pat down search
Definition
lần soát
Term
patent
Definition
bằng sáng chế
Term
paternity
Definition
phụ tử hệ
Term
peace officer
Definition
nhân viên an ninh
Term
penalty
Definition
hình phạt
Term
penalty assessment
Definition
tiền phạt thâu thêm
Term
penalty of perjury
Definition
hình phạt khai man
Term
pending
Definition
đang chờ xữ
Term
penetration, unlawful
Definition
sự giao hợp bất hợp pháp
Term
penitentiary
Definition
nhà tù
Term
people (prosecution)
Definition
công tố viện
Term
per curium opinion
Definition
ý kiến tòa
Term
peremptory challenge
Definition
quyền bãi miễn bồi thẩm đoàn không cần nêu lý do
Term
perjury
Definition
lời khai man
Term
permanency hearing
Definition
phien tòa định nơi cư trú dài hạn cho thiếu niên
Term
permanent injunction
Definition
lệnh cấm chỉ dài hạn
Term
permanent planned living arrangement
Definition
sự định nơi cư trú dài hạn cho thiếu niên
Term
permanent resident
Definition
thường trú nhân
Term
person in need of supervision
Definition
thiếu niên cần sự giám thị
Term
personal property
Definition
tài sản cá nhân, động sản
Term
personal recognizance
Definition
việc tho tại ngoại hầu tra
Term
personal representative
Definition
người quản lý và phân phối di sản
Term
petit jury
Definition
bồi thẩm đoàn
Term
petition
Definition
đơn thỉnh cầu
Term
petitioner
Definition
người thỉnh cầu
Term
petty offense
Definition
tội nhẹ
Term
petty theft
Definition
tội ăn cắp vặt
Term
pimp
Definition
sự đưa gái; ma cô; tú bà
Term
plaintiff
Definition
đương đơn; nguyên đơn
Term
plea
Definition
sư ựrả lời cáo trạng
Term
plea bargain
Definition
sự thương lượng hình phạt cho sự nhân tội
Term
plead
Definition
trả lời cáo trạng
Term
pleading
Definition
bản lý đoán; biện minh
Term
polling the jury
Definition
xác định việc bỏ phiếu của từng bồi thẩm viên
Term
polygraph
Definition
trắc nghiệm nói dối
Term
possession of drugs
Definition
sự chấp hữu ma túy
Term
post conviction
Definition
thủ tục hậu án
Term
postponement
Definition
đình
Term
pour-over will
Definition
chúc thư chuyển di sản
Term
power of attorney
Definition
sự ủy nhiệm; ủy quyền
Term
prayer
Definition
sự khẩn cầu trước tòa
Term
precedent
Definition
tiền lệ
Term
preinjunction
Definition
lệnh cấm chỉ tạm thời
Term
prejudice
Definition
sự phương hại đến
Term
prejudicial error
Definition
lỗi lầm có thể gây hũy án
Term
prejudicial evidence
Definition
băng chứng thiên vị
Term
preliminary hearing
Definition
phiên tòa sơ bộ
Term
preliminary injunction
Definition
lệnh cấm chỉ tạm thời
Term
premeditation
Definition
sự dự mưu; toan tính trước
Term
premises
Definition
điều đã nêu trước
Term
prepermanency hearing
Definition
phiên tòa định nơi cu ngự tạm cho thiếu nieê
Term
preponderance of the evidence
Definition
sự ưu thế về chứng cớ
Term
presentence report
Definition
báo cáo để tòa tuyên án
Term
presentment
Definition
bản ý kiến của đại bồi thẩm đoàn
Term
presumed father
Definition
người được xem là cha
Term
presumption
Definition
sự giả định
Term
presumption of innocence
Definition
sự cho là vô tội
Term
presumption of law
Definition
sự suy đoán về luật pháp
Term
pretermitted child
Definition
trẻ sanh sau khi chúc thư đã lập
Term
pretrial confernece
Definition
buổi thảo luận trước khi xữ
Term
prima facie case
Definition
vụ án có bằng chứng hiễn nhiên
Term
principal
Definition
nhân vât chính
Term
principals
Definition
chánh phạm
Term
principle term
Definition
án tù cao nhất
Term
priors
Definition
tiền án
Term
prior conviction
Definition
tiền án tù
Term
prior inconsistent statement
Definition
lời khai mâu thuẩn với lờì khai trước
Term
prison
Definition
nhà tù
Term
privacy, right of
Definition
quyền riêng tư
Term
privilege
Definition
đặc quyền
Term
privileged communication
Definition
thông tin riêng tư
Term
privity
Definition
quan hệ về tài sản khi cùng chung quyền lợi
Term
probable cause
Definition
tòa di sản
Term
probate estate
Definition
di sản cãn kiểm chứng
Term
probation
Definition
sự quản chế
Term
probation before judgment
Definition
đìều kiện thử thách để được miễn án
Term
probation department
Definition
phòng quản chế
Term
pro bono
Definition
do lòng tốt
Term
probation officer
Definition
viên chức quản chế
Term
procedural law
Definition
luật tố tụng
Term
products liability
Definition
trách nhiệm về sản phẩm
Term
proffer
Definition
xuất trình
Term
pro hac vice
Definition
cho lần này thôi
Term
prohibition
Definition
sự cấm đoán
Term
promissory note
Definition
giấy nợ
Term
proof
Definition
bằng chứng
Term
proof of service
Definition
chứng cớ tống đạt
Term
pro per
Definition
sự tự đaị diên biện hộ trước tòa
Term
property
Definition
tài sản
Term
pro se
Definition
nguời tự đại diện biện hộ trước tòa
Term
prosecuting attorney
Definition
công tố viên
Term
prosecution
Definition
công tố viên
Term
prostitution
Definition
mãi dâm
Term
protective order
Definition
lệnh bảo vệ
Term
pro tem
Definition
tạm thời
Term
proximate cause
Definition
nguyên nhân trực tiếp
Term
public defender
Definition
luật sư công cử
Term
punitive damages
Definition
tiền bồi thường trừng phạt
Term
purge
Definition
tiêu hủy
Term
quash
Definition
hủy bỏ
Term
quasi judicial
Definition
bản tư pháp
Term
quid pro quo
Definition
sự bù trừ; có qua có lại
Term
quo warranto
Definition
lệnh giải thích về thẩm quyền của chức vụ
Supporting users have an ad free experience!