Shared Flashcard Set

Details

13Legal Glossary - N
Legal Glossary - N
28
Law
Not Applicable
01/14/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
necessity
Definition
sự cần thiết
Term
ne exeat
Definition
lệnh cấm ra khỏi khu vực
Term
neglect
Definition
sao lãng; bỏ bê
Term
negligence
Definition
bất cẩn; cẩu thả
Term
negotiable instruments
Definition
chứng thư chuyển nhượng được
Term
next friend
Definition
người ban bên cạnh; người giám hộ tự nguyện
Term
no bill
Definition
lời phê không đủ chứng cớ (của đại bồi thẩm đoàn)
Term
no contest clause
Definition
đìều khoản không quyền tranh cải (trong chúc thư)
Term
no fault proceedings
Definition
thủ tục tố tụng không quy lỗi
Term
nolle prosequi
Definition
quyết định ngưng truy tố
Term
nolo contendere
Definition
không tranh cãi
Term
nominal party
Definition
bên tham dự kiện tụng theo quy tắc
Term
non compos mentis
Definition
tâm thần bất ổn
Term
non capital case
Definition
vụ hình sự không áp dụng án tử hình
Term
non est (inventus)
Definition
không tìm thấy, không thể tống đạt
Term
non obstante verdicto
Definition
phán quyết của tòa trái với phán quyết của bồi thẩm đoàn
Term
nonsuit
Definition
sự bác đơn; sự đình chỉ vụ kiện
Term
not guilty
Definition
không có tội
Term
not guilty by reason of insanity
Definition
không có tội vì bị bịnh tâm thần
Term
notary public
Definition
công chứng viên
Term
notice
Definition
giấy báo; giầy khuyến cáo
Term
notice of motion
Definition
thông báo về đơn thỉnh nguyện
Term
notice to produce
Definition
thông cáo yêu cầu trưng tài liệu
Term
nuisance
Definition
sự phiền toái
Term
null and void
Definition
không có hiệu lực pháp lý
Term
nullity
Definition
sự vô giá trị (của hôn thú)
Term
nunc pro tunc
Definition
lệnh có hiệu lực hồi tố
Term
nuncupative will
Definition
di chúc bằng lời nói
Supporting users have an ad free experience!