Shared Flashcard Set

Details

12Legal Glossary - M
Legal Glossary - M
47
Law
Not Applicable
01/14/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
magistrate
Definition
thẩm phán (tòa liên bang)
Term
make or draw
Definition
soạn, thảo
Term
malfeasance
Definition
việc hành sự trái phép
Term
malice
Definition
ác ý
Term
malice aforethought
Definition
tiền ý ác tâm
Term
malicious mischief
Definition
sự làm hại có ác ý
Term
malicious prosecution
Definition
sự truy tố có ác ý
Term
maliciously
Definition
một cách ác tâm
Term
malpractice
Definition
bất cẩn nghề nghiệp
Term
mandamus
Definition
lệnh bắt buộc thi hành
Term
mandate
Definition
lệnh đòi
Term
mandatory
Definition
bắt buộc
Term
manslaughter, involuntary
Definition
ngộ sát
Term
manslaughter, voluntary
Definition
cố sát
Term
marijuana
Definition
cần sa
Term
master
Definition
luật sư bổ nhiệm cho một mục đích đặc biệt
Term
material evidence
Definition
bằng chứng quan trọng
Term
mayhem
Definition
tội hủy hoại thân thể
Term
mediation
Definition
thủ tục hòa giải
Term
memorandum of costs
Definition
bảng ghi chú chi phí
Term
memorialized
Definition
ghi để nhớ
Term
menace
Definition
hăm dọa
Term
mens rea
Definition
sự cố ý phạm tội
Term
mental health
Definition
sức khỏe tâm thần
Term
mental incapacity
Definition
mất năng lực trí tuệ
Term
mental state
Definition
tình trạng tâm thần
Term
merits
Definition
theo thực chất
Term
minor
Definition
thiếu niên
Term
minute order
Definition
biên bản tóm lược lệnh tòa
Term
Miranda warning
Definition
khuyến cáo về quyền Miranda
Term
misdemeanor
Definition
tội tiểu hình
Term
mistake
Definition
lỗi lầm
Term
mistrial
Definition
phiên xữ bất thành
Term
mitigating circumstances
Definition
trường hợp giãm khinh
Term
mitigating factors
Definition
dữ kiện giảm khinh
Term
mitigation of damages
Definition
giảm thiểu sự thiệt hại
Term
mittimus
Definition
lệnh tống giam
Term
modification
Definition
sự sữa đổi; đìều chỉnh
Term
moot
Definition
điểm không cần tranh cải
Term
moral turpitude
Definition
sự thất đức
Term
motion in limine
Definition
thỉnh nguyện giới hạn bằng chứng
Term
motion to quash
Definition
thỉnh nguyện xin hủy bỏ
Term
motion to sever
Definition
thỉnh nguyện xin xữ riêng
Term
motion to suppress
Definition
thỉnh nguyện xin gạt bỏ bằng chứng
Term
mugshot
Definition
tập hình do cảnh sát lưu giữ
Term
multiplicity of actions
Definition
sự kiện tụng trùng hợp
Term
murder
Definition
tội giết người
Supporting users have an ad free experience!